100 phrasal verb 3 Flashcards

(12 cards)

1
Q

give away

A
  • cho, phát free
  • tiết lộ bí mật
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

come down with

A
  • bị bệnh nhẹ ( sốt, cảm) - bắt đầu bị bệnh
  • go down with : bị bệnh
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

go on

A
  • tiếp tục việc đang làm
  • go ahead : bắt đầu làm ( khi đã được cho phép hoặc khuyến khích)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

take on

A

đảm nhận
thuê
đối đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

fall back on

A

dựa vào/ trông vậy ( khi k còn sự lựa chọn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

go in for

A

thích/ tham gia vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

make over

A
  • lột xác, tân trang, thay đổi diện mạo
  • chuyển nhượng tài sản ( pháp lý)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

mull over sth

A

suy nghĩ kĩ về điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

catch on

A

trở nên phổ biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

fall through

A

thất bại ( k diễn ra như dự định)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

go back on

A

hủy lời hứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

fall behind

A
  • tụt lại phía sau, k theo kịp ( trình độ học tập, cv,..)
  • left behind : bị bỏ lại ( ai đó k chờ)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly