100 phrasal verb 3 Flashcards
(12 cards)
1
Q
give away
A
- cho, phát free
- tiết lộ bí mật
2
Q
come down with
A
- bị bệnh nhẹ ( sốt, cảm) - bắt đầu bị bệnh
- go down with : bị bệnh
3
Q
go on
A
- tiếp tục việc đang làm
- go ahead : bắt đầu làm ( khi đã được cho phép hoặc khuyến khích)
4
Q
take on
A
đảm nhận
thuê
đối đầu
5
Q
fall back on
A
dựa vào/ trông vậy ( khi k còn sự lựa chọn)
6
Q
go in for
A
thích/ tham gia vào
7
Q
make over
A
- lột xác, tân trang, thay đổi diện mạo
- chuyển nhượng tài sản ( pháp lý)
8
Q
mull over sth
A
suy nghĩ kĩ về điều gì
9
Q
catch on
A
trở nên phổ biến
10
Q
fall through
A
thất bại ( k diễn ra như dự định)
11
Q
go back on
A
hủy lời hứa
12
Q
fall behind
A
- tụt lại phía sau, k theo kịp ( trình độ học tập, cv,..)
- left behind : bị bỏ lại ( ai đó k chờ)