Sign Of Từ Loại Part1 🔎 Flashcards
(49 cards)
1
Q
-tion
A
Danh từ
2
Q
-sion
A
Danh từ
3
Q
-xion
A
Danh từ
4
Q
-ment
A
Danh từ
5
Q
-ness
A
Danh từ
6
Q
-ity
A
Danh từ
7
Q
-ance
A
Danh từ
8
Q
-ence
A
Danh từ
9
Q
-er
A
Danh từ
10
Q
-or
A
Danh từ
11
Q
-ist
A
Danh từ
12
Q
-ism
A
Danh từ
13
Q
-ship
A
Danh từ
14
Q
-hood
A
Danh từ
15
Q
-dom
A
Danh từ
16
Q
-cy
A
Danh từ
17
Q
-age
A
Danh từ
18
Q
-th
A
Danh từ
19
Q
-y
A
Danh từ
20
Q
Đứng sau a, an, the
A
Danh từ
21
Q
Đứng sau my, your, his, her, its, our, their (đại từ sở hữu)
A
Danh từ
22
Q
Sau this, that, these, those
A
Danh từ
23
Q
Sau lượng từ: one, two, three
A
Danh từ
24
Q
Sau tính từ
A
Danh từ
25
-ize
Động từ
26
-ise
Động từ
27
-fy
Động từ
28
-en
Động từ
29
-ate
Động từ
30
Đứng sau chủ ngữ
Động từ
31
Trước tân ngữ
Động từ
32
Đi với trợ động từ do does
Động từ
33
Trước hoặc sau trạng từ
Động từ
34
-ful
Tính từ
35
-less
Tính từ
36
-able
Tính từ
37
-ible
Tính từ
38
-ous
Tính từ
39
-ive
Tính từ
40
-al
Tính từ
41
-ic
Tính từ
42
-y
Tính từ
43
-ish
Tính từ
44
-ary
Tính từ
45
-ent
Tính từ
46
-ant
Tính từ
47
-ing
Tính từ
48
-ed
Tính từ
49
-ly
Tính từ