từ vựng 18 Flashcards
(100 cards)
come across
tình cờ bắt gặp
long for
mong muốn
meet expectations
đáp ứng sự mong chờ
as a result
do đó
struggle to
vật lộn để làm gì đó
precaution
biện pháp phòng ngừa
scepticism
sự hoài nghi
outlets
cửa hàng
confine
giới hạn
peak
đỉnh cao
plenty không đi được với a
range đi được với danh từ đếm được hay không đếm được
đi với danh từ đếm được
variety đi được với danh từ đếm được hay không đếm được
đi với danh từ đếm được
lot đi được với danh từ đếm được hay không đếm được
cả hai
all đi được với danh từ gì
đi được với danh từ số nhiều hoặc không đếm được
many đi được với danh từ
đi được với danh từ số nhiều hoặc đếm được
adorn
trang trí
great deal đi được với danh từ đếm được hay không đếm được
cả hai
every đi được với danh từ số ít hay số nhiều
đi với danh từ số ít
trainee
thực tập sinh
fascinate
làm lôi cuốn
punctual
Đúng giờ
air traffic controller
Kiểm soát viên không lưu
clerk
nhân viên