từ vựng 18 Flashcards

(100 cards)

1
Q

come across

A

tình cờ bắt gặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

long for

A

mong muốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

meet expectations

A

đáp ứng sự mong chờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

as a result

A

do đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

struggle to

A

vật lộn để làm gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

precaution

A

biện pháp phòng ngừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

scepticism

A

sự hoài nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

outlets

A

cửa hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

confine

A

giới hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

peak

A

đỉnh cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

plenty không đi được với a

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

range đi được với danh từ đếm được hay không đếm được

A

đi với danh từ đếm được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

variety đi được với danh từ đếm được hay không đếm được

A

đi với danh từ đếm được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

lot đi được với danh từ đếm được hay không đếm được

A

cả hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

all đi được với danh từ gì

A

đi được với danh từ số nhiều hoặc không đếm được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

many đi được với danh từ

A

đi được với danh từ số nhiều hoặc đếm được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

adorn

A

trang trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

great deal đi được với danh từ đếm được hay không đếm được

A

cả hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

every đi được với danh từ số ít hay số nhiều

A

đi với danh từ số ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

trainee

A

thực tập sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

fascinate

A

làm lôi cuốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

punctual

A

Đúng giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

air traffic controller

A

Kiểm soát viên không lưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

clerk

A

nhân viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
land (v)
có được
23
inspiration
nguồn cảm hứng
23
decisive
quyết đoán
24
brochure
tài liệu
25
flyer
tờ rơi
26
tag
gắn thẻ
27
newsfeed
tin tức cập nhật mới nhất
28
bulletin
bản tin
29
banner
biểu ngữ
30
outrageous
thái quá
31
sloppy
cẩu thả
32
recreate
khôi phục lại
33
procession
đám rước
34
assemble
tập trung/ tụ họp
35
anniversary
lễ kỉ niệm
36
offering (n)
lễ vật
37
partake
tham gia
38
sacred
thiên liêng
39
coming-of-age celebration
lễ trưởng thành
40
blessing
may mắn
40
radical
cấp tiến
41
soar
tăng vọt
42
lively
sống động
43
transit
giao thông
44
recreational
giải trí
45
smog
khói bụi
46
breathtaking
tuyệt đẹp/ ngoạn mục
47
spacious
rộng rãi
48
crop
mùa vụ
49
depletion
sự cạn kiệt
49
alleviate
làm giảm bớt
50
viable
khả thi
51
overload
làm quá tải
52
interpretation
sự giải thích
53
compose
Sáng tác
54
press
nhấn
55
swipe
Vuốt
56
activate
kích hoạt
56
domestic
nội địa
57
reserve
đặc chỗ
58
seminar
hội thảo
59
on-the-job training
Đào tạo tại chỗ
60
proficient
thành thạo
61
enroll
tham gia
62
glitch
trục trặc
63
curious
tò mò
64
enormous
to lớn
65
groundbreaking
đột phá
66
aspiration
khát vọng
67
make no reference
không nhắc đến
68
disability
khuyết tật
69
radiation
bức xạ
70
indolence
sự lười biếng
70
gifted
có tài năng
71
determination
sự quyết tâm
72
coin the term
đặt ra thuật ngữ
73
headache
đau đầu
74
fit
cân đối
75
life expectancy
tuổi thọ
76
give off
phát ra
77
fixed
cố định
78
78
79
80
81
82
83
84
85
85
86
87
87
88
89