Animal Flashcards

(20 cards)

1
Q

Tôi không nuôi thú cưng ở nhà, nhưng tôi thấy chó và mèo khá dễ thương.

A

I don’t keep pets at home, but I do find cats and dogs quite adorable.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Dù vậy, tôi cũng thấy chúng khá phiền và dễ làm bừa bộn không gian sống.

A

That said, I also find them a bit troublesome and likely to mess up the house.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tôi thích ngắm các loài động vật hơn là nuôi chúng.

A

I prefer observing animals to raising them.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Đôi khi tôi xem các video về động vật hoang dã để thư giãn.

A

Sometimes I watch wildlife videos to relax.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Điều khiến tôi bận tâm là tình trạng suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu.

A

What worries me is the global decline in biodiversity.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Mỗi loài vật đều giữ vai trò riêng trong hệ sinh thái.

A

Every animal plays a specific role in the ecosystem.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Khi một loài bị tuyệt chủng, sự mất cân bằng có thể xảy ra rất nhanh.

A

When a species goes extinct, imbalance can follow very quickly.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tôi nghĩ chúng ta cần chăm sóc và bảo vệ động vật, đặc biệt là những loài đang gặp nguy hiểm.

A

I think we need to care for and protect animals, especially those that are endangered.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Ở Việt Nam, nhiều người tin rằng sừng tê giác có thể chữa bệnh và tăng cường sức khỏe.

A

In Vietnam, many people believe that rhino horn can treat diseases and boost well-being.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tuy nhiên, tôi nghĩ đó chỉ là mê tín và không có cơ sở khoa học.

A

However, I believe it’s just superstition with no scientific basis.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Việc săn bắt tê giác để lấy sừng là vô cùng tàn nhẫn và vô trách nhiệm.

A

Hunting rhinos for their horns is extremely cruel and irresponsible.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Chúng ta cần thay đổi nhận thức cộng đồng để bảo vệ các loài quý hiếm.

A

We need to change public perception to protect endangered species.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Giáo dục là chìa khóa để xây dựng lòng trắc ẩn và hiểu biết về động vật.

A

Education is the key to building compassion and understanding for animals.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tôi hy vọng thế hệ trẻ sẽ được dạy cách yêu thương và trân trọng thiên nhiên.

A

I hope the younger generation is taught to love and appreciate nature.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tôi cũng cố gắng truyền đạt điều đó cho học sinh của mình mỗi khi có dịp.

A

I try to pass that message on to my students whenever I can.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Động vật không thể lên tiếng bảo vệ bản thân, nên con người phải thay mặt chúng làm điều đó.

A

Animals can’t speak up for themselves, so it’s up to us to do it for them.

17
Q

Mỗi hành động nhỏ như không tiêu thụ sản phẩm từ động vật hoang dã đều có ý nghĩa.

A

Every small action, like not consuming wildlife products, makes a difference.

18
Q

Thiên nhiên là một hệ thống liên kết – bảo vệ động vật chính là bảo vệ chính chúng ta.

A

Nature is a connected system—protecting animals means protecting ourselves.

19
Q

Tôi tin rằng nếu có sự phối hợp giữa chính sách và nhận thức cộng đồng, chúng ta có thể tạo ra thay đổi.

A

I believe that with both policy and public awareness, we can make a change.

20
Q

Suy cho cùng, sự sống của muôn loài là điều làm cho hành tinh này trở nên đáng sống.

A

After all, it’s the diversity of life that makes this planet worth living on.