Transportation Flashcards

(20 cards)

1
Q

Việc di chuyển hằng ngày của tôi khá đơn giản và dễ chịu.

A

Transportation in my daily life is pretty simple and straightforward.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tôi chủ yếu đi lại bằng xe máy, vì đây là phương tiện tiện lợi nhất ở thành phố tôi sống.

A

I mostly get around by motorbike, which is the most convenient option in my city.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Giao thông đôi khi rất hỗn loạn, nhưng tôi đã quen với nó qua nhiều năm.

A

The traffic can be chaotic at times, but I’ve gotten used to it over the years.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tôi thích chạy xe vào sáng sớm khi đường vắng và không khí còn trong lành.

A

I enjoy riding early in the morning when the streets are still quiet and the air feels fresh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nó cho tôi cảm giác tự do, như thể tôi làm chủ nhịp sống của mình.

A

It gives me a sense of freedom, like I’m in control of my own rhythm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Thỉnh thoảng tôi cũng đạp xe, nhất là khi muốn thư giãn hoặc vận động nhẹ.

A

Sometimes I ride my bicycle too, especially when I want to slow down or get a bit of exercise.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Đạp xe giúp tôi thư giãn đầu óc và chú ý đến những điều nhỏ bé mà lúc vội vàng thường bỏ qua.

A

Cycling helps me clear my head and notice little details I often miss when I’m rushing.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tôi không lái ô tô—vì giao thông đông và thiếu chỗ đậu nên tôi thấy không cần thiết.

A

I don’t drive a car—I’ve never really felt the need, given the traffic and limited parking.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Giao thông công cộng ở chỗ tôi không phát triển, nên tôi hiếm khi đi xe buýt.

A

Public transportation isn’t very developed where I live, so I rarely use buses.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Thỉnh thoảng tôi bắt taxi hoặc xe công nghệ nếu đi xa hoặc khi trời mưa lớn.

A

Occasionally, I’ll take a taxi or ride-sharing service if I’m going somewhere far or during heavy rain.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Thật lòng mà nói, đi xa bằng xe máy khá mệt nên tôi thường tránh nếu có thể.

A

To be honest, I find long-distance travel by motorbike quite tiring, so I avoid it if possible.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Nếu đi tỉnh khác, tôi thường chọn xe khách hoặc tàu lửa—cảm giác nhẹ nhàng hơn.

A

If I travel to other cities, I usually take a coach or a train—it’s more relaxing.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tôi thích những chuyến đi chậm và có phong cảnh hơn là nhanh mà căng thẳng.

A

I prefer slow and scenic rides over speed and stress.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Một điều tôi nhận thấy là ý thức giao thông ở Việt Nam vẫn cần cải thiện.

A

One thing I’ve noticed is that road manners in Vietnam still need improvement.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Nhiều người không tuân thủ đèn giao thông hoặc đi sai làn, điều này gây khó chịu.

A

People often ignore traffic lights or drive on the wrong side, which can be frustrating.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Dù vậy, tôi cố giữ bình tĩnh và lái xe cẩn thận, nhất là ở nơi đông người.

A

Despite that, I try to stay calm and drive carefully, especially in crowded areas.

17
Q

Tôi luôn đội mũ bảo hiểm và kiểm tra gương—tôi rất nghiêm túc về an toàn giao thông.

A

I always wear a helmet and check my mirrors—I take road safety seriously.

18
Q

Tôi nghĩ việc di chuyển không chỉ là đi từ điểm A đến B—nó còn ảnh hưởng đến tâm trạng và năng lượng.

A

I think transportation is not just about moving from place to place—it affects your mood and energy too.

19
Q

Vì thế tôi chọn phương tiện khiến mình cảm thấy an toàn và cân bằng.

A

That’s why I choose what makes me feel safe and balanced.

20
Q

Cuối cùng, với tôi, đến nơi trong bình yên quan trọng hơn là đến nơi thật nhanh.

A

In the end, getting there peacefully matters more to me than getting there fast.