Work Flashcards

(20 cards)

1
Q

Hiện tại, tôi làm giáo viên tiếng Anh bán thời gian và cũng dạy kèm tại nhà.

A

Right now, I work part-time as an English teacher and also tutor students at home.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Công việc này cho tôi cả sự ổn định lẫn linh hoạt—hai điều tôi rất trân trọng.

A

It’s a job that gives me both structure and flexibility, which I really value.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tôi được tự thiết kế bài giảng và điều chỉnh theo từng học sinh.

A

I get to design my own lessons and adapt them to each student’s personality and pace.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Điều tôi thích nhất là khi thấy học sinh dần tự tin hơn trong việc diễn đạt.

A

What I enjoy most is seeing how students slowly gain confidence in expressing themselves.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tôi không chỉ dạy ngữ pháp hay từ vựng—tôi cố gắng xây dựng sự tin tưởng và khơi gợi tò mò.

A

I don’t just teach grammar or vocabulary—I try to build trust and curiosity.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Có gì đó rất ý nghĩa khi giúp ai đó tìm ra tiếng nói của mình trong một ngôn ngữ mới.

A

There’s something rewarding about helping someone find their voice in a new language.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Đồng thời, dạy học giúp tôi sống chậm lại và học hỏi không ngừng.

A

At the same time, teaching keeps me grounded and constantly learning.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tôi nhận ra rằng để dạy tốt, tôi phải lắng nghe nhiều như khi nói.

A

I’ve realized that to teach well, I need to listen just as much as I speak.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Có những ngày khá mệt, đặc biệt là buổi chiều khi năng lượng xuống thấp.

A

Some days can be draining, especially when energy runs low in the afternoon.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Vì thế, tôi thường sắp xếp những buổi học sôi nổi vào buổi sáng—lúc tôi tỉnh táo nhất.

A

That’s why I try to schedule my most active lessons in the morning, when I feel sharpest.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Buổi tối thường dành để soạn bài, chấm bài, hoặc thư giãn với gia đình.

A

Evenings are usually for planning, checking homework, or just unwinding with my family.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Dù thu nhập không luôn ổn định, tôi đang học cách quản lý thời gian và tài chính tốt hơn.

A

Although the income isn’t always steady, I’m learning to manage my time and money better.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Đây không phải là công việc hào nhoáng, nhưng rất hợp với lối sống trầm lặng của tôi.

A

It’s not a glamorous job, but it fits my quiet, thoughtful lifestyle.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tôi không mưu cầu chức danh cao hay văn phòng sang trọng—tôi chỉ cần công việc có ý nghĩa.

A

I don’t crave corporate promotions or fancy offices—I just want meaningful work.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Đôi khi tôi tự hỏi liệu mình có nên khám phá thêm những hướng sáng tạo hoặc liên quan đến công nghệ.

A

Sometimes I wonder if I should explore more creative or tech-involved paths.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Nhưng hiện tại, tôi thấy hài lòng khi giúp người khác phát triển và bản thân cũng lớn lên từng ngày.

A

But for now, I feel content helping others grow while also growing in my own way.

17
Q

Với tôi, công việc không chỉ là kiếm tiền—mà còn là quá trình hoàn thiện bản thân.

A

Work, to me, isn’t just about earning—it’s also about becoming.

18
Q

Mỗi buổi học nhắc tôi rằng sự kiên nhẫn và hiện diện quan trọng hơn sự hoàn hảo.

A

Every lesson I teach reminds me that patience and presence matter more than perfection.

19
Q

Tôi có thể không mặc vest hay có chức vụ, nhưng tôi tự hào về công việc mình làm.

A

I may not wear a suit or have a title, but I feel proud of what I do.

20
Q

Cuối cùng, tôi muốn thấy mình đủ đầy chứ không chỉ bận rộn.

A

At the end of the day, I’d rather feel fulfilled than simply busy.