từ vựng 20 Flashcards
(100 cards)
1
Q
make a good impression on sb
A
tạo ra 1 ấn tượng tốt vào ai đó
2
Q
eye contact
A
giao tiếp bằng mắt
3
Q
take effect
A
có hiệu lực
4
Q
compose yourself
A
tự trấn an bản thân
4
Q
put off
A
hoãn lại
5
Q
pass away = pass on
A
qua đời
6
Q
daunting
A
nản lòng/ đáng sợ
7
Q
freelance
A
làm việc tự do
8
Q
rigid
A
cứng nhắc
9
Q
grants
A
trợ cấp
10
Q
perhaps
A
có lẽ
10
Q
comfort
A
thoải mái/ an ủi
11
Q
negotiate
A
thương lượng
11
Q
contract
A
hợp đồng
12
Q
periods
A
thời kỳ
13
Q
dry spells
A
thời kì khô hạn
14
Q
adsense
A
sự vắng mặt
14
Q
paid
A
trả
15
Q
paid leave
A
nghỉ phép có lương
16
Q
paralleled
A
song song
17
Q
inherent
A
vốn có
18
Q
downside
A
nhược điểm
18
Q
minimal
A
tối thiểu
19
Q
direction
A
sự định hướng
20
mostly
hầu hết
21
journeyed
đã đi du lịch
21
incentive
khích lệ/ khuyến khích
22
hardly
hầu như
22
naturally
tất nhiên
23
nomophobia
chứng sợ thiếu điện thoại
24
viral
nổi tiếng
25
contagious
dễ lây lan
26
precautions
các biện pháp phòng ngừa
26
call off
huỷ bỏ
26
break out
bùng nổ
26
virtually
hầu như
27
paycheck
tiền lương
28
outweigh
vượt trội hơn
28
globetrotter
người đi du lịch vòng quanh thế giới
28
state
tình trạng
29
distress
sự lo âu
29
sweat
mồ hôi
30
irrational
vô lý
30
take the reins of
nắm quyền kiểm soát
31
31
32
32
33
34
35
36
37
37
38
38
38
38
38
38
38
38
38
39
39
39
39
39
39
39
40
40
40
40
40
40
41
41
41
41
41
42
42
42
42
42
42
42
42
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52