từ vựng 19 Flashcards
(101 cards)
1
Q
retrieve
A
khôi phục
2
Q
on the contrary
A
ngược lại
3
Q
in contrast
A
ngược lại
4
Q
set out
A
đặt ra
4
Q
consequently
A
do đó
5
Q
relinquish
A
từ bỏ
6
Q
clinical
A
lâm sàng
7
Q
underestimate
A
đánh giá thấp
8
Q
suffering
A
sự khổ sở
9
Q
particularly
A
cụ thể là
10
Q
pandemic
A
đại dịch
11
Q
strive
A
nỗ lực/ cố gắng
12
Q
astonish
A
làm kinh ngạc
13
Q
scepticism
A
sự hoài nghi
14
Q
coined
A
được đúc ra
15
Q
geology
A
địa chất
16
Q
sold
A
đã bán
17
Q
reptile
A
loài bò sát
18
Q
molecule
A
phần tử
19
Q
evidence
A
bằng chứng
19
Q
paper
A
giấy
19
Q
fellow
A
đồng chí
20
Q
housewife
A
bà nội trợ
21
Q
esteem
A
sự tôn trọng
22
held
giữ
23
article
bài báo
24
consciousness
ý thức
25
overtake
vượt qua
26
feasible
khả thi
27
uncover
khám phá
27
declare
tuyên bố
28
dozen
chục/ tá
28
lip
môi
28
lens
ống kính
29
forum
diễn đàn
30
depression
trầm cảm
31
intrusion
sự xâm nhập
32
opposition
sự phản đối
33
violation
sự vi phạm
34
glance
liếc nhìn
35
sight
thị giác
36
altogether
toàn bộ
37
innocence
sự ngây thơ
38
fancy
si mê
39
get on
thành công
40
mania
cơn sốt
41
novel
cuốn tiểu thuyết
42
outgoing
Hướng ngoại
43
profits
lợi nhuận
44
guilty
tội lỗi
45
at short notice
trong thời gian ngắn
46
take action
hãy hành động
46
resolve a conflict over
giải quyết một xung đột
46
tendency
xu hướng
47
find favor with
tìm kiếm sự ủng hộ bằng...
48
garner
thu thập
49
take notice of something
hãy chú ý về cái gì đó
50
pay somebody a compliment
khen ngợi ai đó
51
take measures
thực hiện các biện pháp
52
probation
thử việc
53
on probation
đang trong thời gian thử việc
54
travel well
truyền tải tốt
55
run a risk of doing something
có nguy cơ về làm điều gì đó
56
to be on the mend
đang trên đà hồi phục
57
mend
sửa chữa
58
have an impact on
có một sự ảnh hưởng vào...
59
make a good impression on
tạo ra một sự ấn tượng tối vào...
60
appointment
cuộc hẹn
61
commit a foul
phạm lỗi
62
trial
sự thử nghiệm
63
a bitter argument
một cuộc tranh luận gay gắt
63
come into sight/view
xuất hiện/ hiện ra
64
few + N gì
danh từ không đếm được
64
take charge of something
chịu trách nhiệm về việc gì đó
65
a little + N gì
danh từ đếm được
66
lucrative
có lợi nhuận
67
entrance exam
kỳ thi tuyển sinh
68
sit for
tham gia
69
scope
phạm vi
70
fatal
gây tử vong
71
eligible
đủ điều kiện
72
demand for something
nhu cầu về cái gì
73
favorable situation
tình huống thuận lợi
74
outstanding
nổi bật
75
register for the course
đăng ký khóa học
75
run-down
xuống cấp
75
respiratory
hô hấp
76
chronic
mãn tính
77
leave sb completely run-down
làm cho ai đó hoàn toàn kiệt sức
78
possess full control over something
có toàn quyền kiểm soát một cái gì đó
79
fuss
làm ầm ĩ
80
give a hand with
giúp đỡ bằng cái gì đó
81
work round the clock
làm việc suốt ngày
81
survey
sự khảo sát
82
make progress in sth
tiến bộ trong việc gì
83
on purpose
có chủ đích
84
stands to reason that ...
rõ ràng là...
84
senstive to
nhảy cảm
84
ambiguity
sự mơ hồ
85
alongside
bên cạnh
86