Hsk5-1 Flashcards

1
Q

细节

A

/xìjié/ chi tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

电台

A

/diàntái/ đài phát thanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

恩爱

A

/ēn’ài/ ân ái,đằm thắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

对比

A

/duìbǐ/ so sánh
对比以后,可以看到他的颜色不一样

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

入围

A

/rùwéi/ vượt qua vòng sơ tuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

评委

A

/píngwěi/ ban giám khảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

如何

A

/rúhé/ = 怎样 như thế nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

瘫痪

A

/tānhuàn/ bị liệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

离婚

A

/líhūn/ ly hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

自杀

A

/zìshā/ tự tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

抱怨

A

/bàoyuàn/ oán trách,phàn nàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

爱护

A

/àihù/ yêu quý, quý trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

婚姻

A

/hūnyīn/ hôn nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

吵架

A

/chǎojià/ cãi nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

相敬如宾

A

/xiāngjìngrúbīn/ tương kính như tân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

暗暗

A

/ānān/ thầm , ngấm ngầm

17
Q

A

/lún/ luôn phiên , thay thế
轮明天
轮比赛

18
Q

不耐烦

A

/bú nàifán/ sốt ruột, bực mình

19
Q

A

/kào/ dựa vào

20
Q

肩膀

A

/jiānbǎng/ bờ vai, vai

21
Q

A

/hǎn/ kêu, gọi

22
Q

A

/shēn/ duỗi,chìa

23
Q

手指

A

/shǒuzhǐ/ ngón tay

24
Q

歪歪扭扭

A

/wāiwāiniǔniǔ/ xiêu vẹo, nguệch ngoạc

25
Q

A

/dì/ đưa, chuyển

26
Q

脑袋

A

/nǎodai/ đầu

27
Q

叙述

A

/xùshù/ thuật lại

28
Q

居然

A

/jūrán/ lại có thể,chỉ sự bất ngờ
= 没想到

29
Q

A

/cuī/thúc giục, hối thúc

30
Q

等待

A

/děngdài/ đợi chờ

31
Q

蚊子

A

/wénzi/ con muỗi

32
Q

半夜

A

/bànyè/ nửa đêm, đêm hôm

33
Q

A

/dīng/đốt chích

34
Q

A

/xiàng/ hạng, hạng mục( lượng từ dùng chỉ những hạn mục)

35
Q

患难与共

A

/huànnàn yǔgòng/ huạn nạn có nhau