Hsk5-1 Flashcards
(35 cards)
1
Q
细节
A
/xìjié/ chi tiết
2
Q
电台
A
/diàntái/ đài phát thanh
3
Q
恩爱
A
/ēn’ài/ ân ái,đằm thắm
4
Q
对比
A
/duìbǐ/ so sánh
对比以后,可以看到他的颜色不一样
5
Q
入围
A
/rùwéi/ vượt qua vòng sơ tuyển
6
Q
评委
A
/píngwěi/ ban giám khảo
7
Q
如何
A
/rúhé/ = 怎样 như thế nào
8
Q
瘫痪
A
/tānhuàn/ bị liệt
9
Q
离婚
A
/líhūn/ ly hôn
10
Q
自杀
A
/zìshā/ tự tử
11
Q
抱怨
A
/bàoyuàn/ oán trách,phàn nàn
12
Q
爱护
A
/àihù/ yêu quý, quý trọng
13
Q
婚姻
A
/hūnyīn/ hôn nhân
14
Q
吵架
A
/chǎojià/ cãi nhau
15
Q
相敬如宾
A
/xiāngjìngrúbīn/ tương kính như tân
16
Q
暗暗
A
/ānān/ thầm , ngấm ngầm
17
Q
轮
A
/lún/ luôn phiên , thay thế
轮明天
轮比赛
18
Q
不耐烦
A
/bú nàifán/ sốt ruột, bực mình
19
Q
靠
A
/kào/ dựa vào
20
Q
肩膀
A
/jiānbǎng/ bờ vai, vai
21
Q
喊
A
/hǎn/ kêu, gọi
22
Q
伸
A
/shēn/ duỗi,chìa
23
Q
手指
A
/shǒuzhǐ/ ngón tay
24
Q
歪歪扭扭
A
/wāiwāiniǔniǔ/ xiêu vẹo, nguệch ngoạc
25
递
/dì/ đưa, chuyển
26
脑袋
/nǎodai/ đầu
27
叙述
/xùshù/ thuật lại
28
居然
/jūrán/ lại có thể,chỉ sự bất ngờ
= 没想到
29
催
/cuī/thúc giục, hối thúc
30
等待
/děngdài/ đợi chờ
31
蚊子
/wénzi/ con muỗi
32
半夜
/bànyè/ nửa đêm, đêm hôm
33
顶
/dīng/đốt chích
34
项
/xiàng/ hạng, hạng mục( lượng từ dùng chỉ những hạn mục)
35
患难与共
/huànnàn yǔgòng/ huạn nạn có nhau