Hsk5-15 Flashcards
(39 cards)
1
Q
纸上谈兵
A
/zhǐshàng tánbīng/ bàn chuyện đánh giặc trên giấy(lý luận suông)
2
Q
军事
A
/jūnshì/ việc quân
3
Q
敌人
A
/dírén/ quân địch
4
Q
理论
A
/lǐlùn/ lý luận,lý thuyết
5
Q
作战
A
/zuòzhàn/ dánh trận,chiến đấu
6
Q
毛病
A
/máobing/ khuyết điểm ,tật xấu
7
Q
道理
A
/dàolǐ/ lý lẽ,lý thuyết
8
Q
迟早
A
/chízǎo/ sớm muộn
9
Q
军队
A
/jūnduì/ quân đội
10
Q
派
A
/pài/ phát đi,cử đi
11
Q
弱
A
/ruò/ yếu,kém
12
Q
形势
A
/xíngshì/ tình hình
13
Q
命令
A
/mìnglìng/ ra lệnh,mệnh lệnh
14
Q
守
A
/shǒu/ phòng thủ,trấn giữ
15
Q
阵地
A
/zhèndì/ trận địa,mặt trận
16
Q
绝对
A
/juéduì/ tuyệt đối,nhất định
17
Q
主动
A
/zhǔdòng/ chủ động
18
Q
挑动
A
/tiǎozhàn/ kiêu chiến,thách thức
19
Q
骂
A
/mà/ chửi,mắng
20
Q
胆小鬼
A
/dǎnxiǎoguǐ/ kẻ hèn nhát
21
Q
胜利
A
/shènglì/ thắng lợi
22
Q
调动
A
/diàodòng/ điều động,thuyên chuyển
23
Q
散布
A
/sànbù/ gieo rắc,truyền
24
Q
谣言
A
/yáoyán/ tin đồn
25
上当
/shàngdàng/ bị lừa,mắc lừa
26
再三
/zàisān/ nhiều lần,hết lần này đến lần khác
27
阻止
/zǔzhǐ/ ngăn cản,cản trở
28
任命
/rènmìng/ bổ nhiệm
29
独立
/dúlì/ có một mình, độc lập
30
资格
/zīgé/ tư cách
31
糊涂
/hútu/ hồ đồ,đần độn
32
公园
/gōngyuán/ công nguyên
33
盲目
/mángmù/ mù quáng
34
轻视
/qīngshì/ khinh thường,xem thường
35
方案
/fāng'àn/ phương án,kế hoạch
36
进攻
/jìngōng/ tấn công,công kích
37
宝贵
/bǎoguì/ quý báu,quý giá
38
讽刺
/fěngcì/ châm biếm,mỉa mai
39
灵活
/línghuó/ linh hoạt,nhạy bén