Hsk5-2 Flashcards
(40 cards)
1
Q
串
A
/chuàn/ xâu chuỗi( lượng từ)
2
Q
一辈子
A
/yíbèizi/ suốt đời, cả đời
3
Q
农村
A
/nóngcūn/ nông thôn
4
Q
屋(子)
A
/wū/nhà
5
Q
断
A
/duàn/cai,dứt
6
Q
以来
A
/yǐlái/ đến nay
7
Q
姥姥
A
/lǎolao/ bà ngoại
8
Q
舅舅
A
/jiùjiu/ cậu
9
Q
姑姑
A
/gūgu/ cô
10
Q
坚决
A
/jiānjué/ kiên quyết
11
Q
打工
A
/dǎ gōng/ làm thuê, làm công
12
Q
挣
A
/zhèng/ kiếm( tiền)
13
Q
县
A
/xiàn/ huyện
14
Q
套
A
/tào/ bộ, căn, cái(lượng từ)
15
Q
装修
A
/zhuāngxiū/ sửa sang, trang hoàng
16
Q
不得了
A
/bùdéliǎo/ cực kì, vô cùng
17
Q
醉
A
/zuì/ say(rượu)
18
Q
强烈
A
/qiángliè/ mãnh liệt, kịch liệt, cố gắng hết mức
19
Q
锁
A
/suǒ/ cái khoá, ổ khoá
20
Q
临
A
/lín/ sắp,gần
21
Q
悄悄
A
/qiāoqiāo/ lặng lẽ, nhẹ nhàng
22
Q
晒
A
/shài/ phơi
23
Q
被子
A
/bèizi/ mền, chăn
24
Q
长途
A
/chángtú/ đường dài
25
冻
/dòng/ bị cóng, rét
26
想象
/xiǎngxiàng/ tưởng tượng
27
灰尘
/huīchén/ bụi bặm
28
亮
/liàng/ sáng, toả sáng
29
微笑
/wēixiào/ mỉm cười,vẻ mặt tươi cười
30
温暖
/wēnnuǎn/ ấm áp,sưởi ấm
31
立刻
/lìkè/ lập tức
32
扑
/pū/ bổ nhào,(mùi) phả vào
33
卧室
/wòshì/ phòng ngủ
34
铺
/pū/ trải
35
飘
/piāo/ thoảng đưa, thoang thoảng
36
阵
/zhèn/ trận,cơn(chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hành động)
37
感受
/gǎnshòu/ cảm nhận,sự cảm nhận
38
流泪
/liúlèi/ chảy nước mắt
39
无私
/wúsī/ không vụ lợi, vị tha
40
伟大
/wěidà/ vĩ đại