Hsk5-2 Flashcards

(40 cards)

1
Q

A

/chuàn/ xâu chuỗi( lượng từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

一辈子

A

/yíbèizi/ suốt đời, cả đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

农村

A

/nóngcūn/ nông thôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

屋(子)

A

/wū/nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

/duàn/cai,dứt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

以来

A

/yǐlái/ đến nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

姥姥

A

/lǎolao/ bà ngoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

舅舅

A

/jiùjiu/ cậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

姑姑

A

/gūgu/ cô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

坚决

A

/jiānjué/ kiên quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

打工

A

/dǎ gōng/ làm thuê, làm công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

/zhèng/ kiếm( tiền)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

/xiàn/ huyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

/tào/ bộ, căn, cái(lượng từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

装修

A

/zhuāngxiū/ sửa sang, trang hoàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

不得了

A

/bùdéliǎo/ cực kì, vô cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

/zuì/ say(rượu)

18
Q

强烈

A

/qiángliè/ mãnh liệt, kịch liệt, cố gắng hết mức

19
Q

A

/suǒ/ cái khoá, ổ khoá

20
Q

A

/lín/ sắp,gần

21
Q

悄悄

A

/qiāoqiāo/ lặng lẽ, nhẹ nhàng

22
Q

A

/shài/ phơi

23
Q

被子

A

/bèizi/ mền, chăn

24
Q

长途

A

/chángtú/ đường dài

25
/dòng/ bị cóng, rét
26
想象
/xiǎngxiàng/ tưởng tượng
27
灰尘
/huīchén/ bụi bặm
28
/liàng/ sáng, toả sáng
29
微笑
/wēixiào/ mỉm cười,vẻ mặt tươi cười
30
温暖
/wēnnuǎn/ ấm áp,sưởi ấm
31
立刻
/lìkè/ lập tức
32
/pū/ bổ nhào,(mùi) phả vào
33
卧室
/wòshì/ phòng ngủ
34
/pū/ trải
35
/piāo/ thoảng đưa, thoang thoảng
36
/zhèn/ trận,cơn(chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hành động)
37
感受
/gǎnshòu/ cảm nhận,sự cảm nhận
38
流泪
/liúlèi/ chảy nước mắt
39
无私
/wúsī/ không vụ lợi, vị tha
40
伟大
/wěidà/ vĩ đại