Hsk5-6 Flashcards
(41 cards)
1
Q
除夕
A
/chúxī/ đêm giao thừa
2
Q
由来
A
/yóulái/nguồn gốc
3
Q
农历
A
/nónglì/ âm lịch
4
Q
守岁
A
/shǒusuì/ đón giao thừa
5
Q
怪物
A
/guàiwù/ quái vật
6
Q
伤害
A
/shānghài/ làm hại
7
Q
恨
A
/hèn/ oán hận, căm ghét
8
Q
骨(头)
A
/gǔ/ xương
9
Q
无奈
A
/wúnài/ không biết làm sao,không có cách nào
10
Q
英雄
A
/yīngxióng/ anh hùng
11
Q
英俊
A
/yīngjùn/ anh tuấn, khôi ngô
12
Q
咬
A
/yǎo/ cắn
13
Q
外公
A
/wàigōng/ ông ngoại
14
Q
询问
A
/xúnwèn/ hỏi thăm
15
Q
天真
A
/tiānzhēn/ ngây thơ,hồn nhiên
16
Q
杀
A
/shā/ giết
17
Q
(代)替
A
(dài)tì thay thế
18
Q
除
A
/chú/ trù khử
19
Q
制造
A
/zhìzào/ gây ra,sản xuất
20
Q
灾害
A
/zāihài/tai hoạ
21
Q
逃
A
/táo/ chạy trốn
22
Q
影子
A
/yǐngzi/ bóng dáng
23
Q
此外
A
/cǐwài/ ngoài ra , hơn nữa
24
Q
说不定
A
/shuōbudìng/ có lẽ , có thể
25
熬夜
/áo yè/ thức khuya
26
赶紧
/gǎnjǐn/ ngay lập tức
27
果然
/guǒrán/ quả nhiên
28
姑娘
/gūniang/ cô gái,thiếu nữ
29
锅
/guō/ (cái) nồi
30
盆(子)
/pén(子)/ chậu,bồn
31
整个
/zhěnggè/ cả
32
吓
/xià/ làm cho khiếp sợ
33
似的
/shìde/ dường như,tựa như( chỉ sự giống nhau)
34
追
/zhuī/ đuổi theo
35
箭
/jiàn/ mũi tên
36
射(击)
/shè/(jī) bắn
37
纷纷
/fēnfēn/ tới tấp,dồn dập, nhao nhao, sôi nổi
38
表达
/biǎodá/ bày tỏ,giãi bày
39
意义
/yìyì/ ý nghĩa,tầm quan trọng
40
鞭炮
/biānpào/ pháo
41
风俗
/fēngsú/ phong tục, tục lệ