Hsk5-6 Flashcards

1
Q

除夕

A

/chúxī/ đêm giao thừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

由来

A

/yóulái/nguồn gốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

农历

A

/nónglì/ âm lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

守岁

A

/shǒusuì/ đón giao thừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

怪物

A

/guàiwù/ quái vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

伤害

A

/shānghài/ làm hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

/hèn/ oán hận, căm ghét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

骨(头)

A

/gǔ/ xương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

无奈

A

/wúnài/ không biết làm sao,không có cách nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

英雄

A

/yīngxióng/ anh hùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

英俊

A

/yīngjùn/ anh tuấn, khôi ngô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

/yǎo/ cắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

外公

A

/wàigōng/ ông ngoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

询问

A

/xúnwèn/ hỏi thăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

天真

A

/tiānzhēn/ ngây thơ,hồn nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

/shā/ giết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

(代)替

A

(dài)tì thay thế

18
Q

A

/chú/ trù khử

19
Q

制造

A

/zhìzào/ gây ra,sản xuất

20
Q

灾害

A

/zāihài/tai hoạ

21
Q

A

/táo/ chạy trốn

22
Q

影子

A

/yǐngzi/ bóng dáng

23
Q

此外

A

/cǐwài/ ngoài ra , hơn nữa

24
Q

说不定

A

/shuōbudìng/ có lẽ , có thể

25
Q

熬夜

A

/áo yè/ thức khuya

26
Q

赶紧

A

/gǎnjǐn/ ngay lập tức

27
Q

果然

A

/guǒrán/ quả nhiên

28
Q

姑娘

A

/gūniang/ cô gái,thiếu nữ

29
Q

A

/guō/ (cái) nồi

30
Q

盆(子)

A

/pén(子)/ chậu,bồn

31
Q

整个

A

/zhěnggè/ cả

32
Q

A

/xià/ làm cho khiếp sợ

33
Q

似的

A

/shìde/ dường như,tựa như( chỉ sự giống nhau)

34
Q

A

/zhuī/ đuổi theo

35
Q

A

/jiàn/ mũi tên

36
Q

射(击)

A

/shè/(jī) bắn

37
Q

纷纷

A

/fēnfēn/ tới tấp,dồn dập, nhao nhao, sôi nổi

38
Q

表达

A

/biǎodá/ bày tỏ,giãi bày

39
Q

意义

A

/yìyì/ ý nghĩa,tầm quan trọng

40
Q

鞭炮

A

/biānpào/ pháo

41
Q

风俗

A

/fēngsú/ phong tục, tục lệ