Hsk5-10 Flashcards
(36 cards)
1
Q
争论
A
/zhēnglùn/ tranh luận
2
Q
奇迹
A
/qíjì/ kỳ tích
3
Q
围绕
A
/wéirào/ xoay quanh
4
Q
奔跑
A
/bēnpǎo/ chạy nhanh
5
Q
剃(子)
A
/tí(zi)/ móng guốc
6
Q
辩论
A
/biànlùn/ biện luận,tranh luận
7
Q
青蛙
A
/qīngwā/ ếch,nhái
8
Q
始终
A
/shǐzhōng/ từ đầu đến cuối
9
Q
脖子
A
/bózi/ cái cổ
10
Q
说服
A
/shuōfú/ thuyết phục
11
Q
摄影师
A
/shèyǐngshī/ nhà nhiếp ảnh
12
Q
毕竟
A
/bìjìng/ rốt cuộc, cuối cùng,suy cho cùng
13
Q
操场
A
/cāochǎng/ sân thể thao,bãi tập
14
Q
洞
A
/dòng/ hốc,lỗ
15
Q
插
A
/chā/ cắm(vào)
16
Q
棍
A
/gùn/ gậy
17
Q
系
A
/jì/ cột,buộc
18
Q
匹
A
/pǐ/ lượng từ(dùng cho con ngựa) con
19
Q
拦
A
/lán/ chặn,cản
20
Q
拍
A
/pāi/ quay(phim),chụp ảnh
21
Q
差距
A
/chājù/ sự chênh lệch,sự khác nhau
22
Q
显示
A
/xiǎnshì/ thể hiện,cho thấy
23
Q
意识
A
/yìshi/ ý thức,nhận thức rõ
24
Q
艰苦
A
/jiānkǔ/ gian khổ
25
试验
/shìyàn/ sự thử nghiệm,thử nghiệm
26
逐渐
/zhújiàn/ dần dần
27
改进
/gǎijìn/ cải thiện,cải tiến
28
成熟
/chéngshú/ chín muồi,hoàn thiện
29
兄弟
/xiōngdì/ anh em
30
播放
/bōfàng/ phát sóng,chiếu
31
纪念
/jìniàn/kỷ niệm,tưởng niệm
32
导演
/dǎoyǎn/ đạo diễn
33
瞬间
/shùnjiān/ chốc lát,khoảnh khắc
34
请求
/qǐngqiú/ yêu cầu,đề nghị,lời thỉnh cầu
35
或许
/huòxǔ/ có lẽ,có thể
36
重大
/zhòngdà/ trọng đại,to lớn