hsk5-17 Flashcards

1
Q

事物

A

/shìwù/ sự vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

高峰

A

/gāofēng/ đỉnh điểm,cao điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

终点

A

/zhōngdiǎn/ điểm cuối cùng,điểm kết thúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

迅速

A

/xùnsù/ nhanh chóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

深刻

A

/shēnkè/ sâu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

戏剧

A

/xìjù/ kịch,vở tuồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

投入

A

/tóurù/ đưa vào,bỏ vốn,kinh phí đầu tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

服装

A

/fúzhuāng/ trang điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

道具

A

/dàojù/ đạo cụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

美术

A

/měishù/ nghệ thuật tạo hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

/yǐ/ để,nhắm vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

良好

A

/liánghǎo/ tốt đẹp, tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

争取

A

/zhēngqǔ/ cố gắng,tranh thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

忽视

A

/hūshì/ xem nhẹ,không chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

魅力

A

/mèilì/ sức hấp dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

糟糕

A

/zāogāo/ tồi tệ,hỏng bét

17
Q

婚礼

A

/hūnlǐ/ hôn lễ

18
Q

等于

A

/děngyú/ bằng

19
Q

度过

A

/dùguò/ trải qua

20
Q

告别

A

/gàobié/ tạm biệt,từ biệt

21
Q

平常

A

/píngcháng/ bình thường,ngày thường

22
Q

依然

A

/yīrán/ vẫn,vẫn như cũ

23
Q

推荐

A

/tuījiàn/ giới thiệu,tiến cử

24
Q

淋漓尽致

A

/línlí jìnzhì/ tinh tế,triệt để

25
Q

评价

A

/píngjià/ đánh gí,sự đánh giá

26
Q

A

/làn/ dở,tệ,thối rữa,rách nát

27
Q

主持

A

/zhǔchí/ chủ trì,người chủ trì

28
Q

运用

A

/yùnyòng/ vận dụng,áp dụng

29
Q

开幕式

A

/kāimùshì/ lễ khai mạc

30
Q

宁可

A

/nìngkě/ thà rằng

31
Q

集中

A

/jízhōng/ tập trung,chăm chú

32
Q

体会

A

/tǐhuì/ hiểu rõ,nhận thức