hsk5-17 Flashcards
(32 cards)
1
Q
事物
A
/shìwù/ sự vật
2
Q
高峰
A
/gāofēng/ đỉnh điểm,cao điểm
3
Q
终点
A
/zhōngdiǎn/ điểm cuối cùng,điểm kết thúc
4
Q
迅速
A
/xùnsù/ nhanh chóng
5
Q
深刻
A
/shēnkè/ sâu sắc
6
Q
戏剧
A
/xìjù/ kịch,vở tuồng
7
Q
投入
A
/tóurù/ đưa vào,bỏ vốn,kinh phí đầu tư
8
Q
服装
A
/fúzhuāng/ trang điểm
9
Q
道具
A
/dàojù/ đạo cụ
10
Q
美术
A
/měishù/ nghệ thuật tạo hình
11
Q
以
A
/yǐ/ để,nhắm vào
12
Q
良好
A
/liánghǎo/ tốt đẹp, tốt
13
Q
争取
A
/zhēngqǔ/ cố gắng,tranh thủ
14
Q
忽视
A
/hūshì/ xem nhẹ,không chú ý
15
Q
魅力
A
/mèilì/ sức hấp dẫn
16
Q
糟糕
A
/zāogāo/ tồi tệ,hỏng bét
17
Q
婚礼
A
/hūnlǐ/ hôn lễ
18
Q
等于
A
/děngyú/ bằng
19
Q
度过
A
/dùguò/ trải qua
20
Q
告别
A
/gàobié/ tạm biệt,từ biệt
21
Q
平常
A
/píngcháng/ bình thường,ngày thường
22
Q
依然
A
/yīrán/ vẫn,vẫn như cũ
23
Q
推荐
A
/tuījiàn/ giới thiệu,tiến cử
24
Q
淋漓尽致
A
/línlí jìnzhì/ tinh tế,triệt để
25
评价
/píngjià/ đánh gí,sự đánh giá
26
烂
/làn/ dở,tệ,thối rữa,rách nát
27
主持
/zhǔchí/ chủ trì,người chủ trì
28
运用
/yùnyòng/ vận dụng,áp dụng
29
开幕式
/kāimùshì/ lễ khai mạc
30
宁可
/nìngkě/ thà rằng
31
集中
/jízhōng/ tập trung,chăm chú
32
体会
/tǐhuì/ hiểu rõ,nhận thức