Hsk5-3 Flashcards
(43 cards)
1
Q
人生
A
/rénshēng/ đời người
2
Q
工人
A
/gōngrén/ công nhân
3
Q
稳定
A
/wěndìng/ ổn định
4
Q
待遇
A
/dàiyù/ sự đãi ngộ
5
Q
发愁
A
/fā chóu/ lo lắng, buồn rầu
6
Q
平静
A
/píngjìng/ yên ổn
7
Q
帆船
A
/fānchuán/ thuyền buồm
8
Q
撞
A
/zhuàng/ đụng, đâm vào
9
Q
艘
A
/sōu/ chiếc, con( lượng từ cho tày thuyền)
10
Q
航行
A
/hángxíng/ đi tàu thuỷ, đi thuyền buồm
11
Q
积蓄
A
/jīxù/ tiền để dành, dành dụm
12
Q
二手
A
/èrshǒu/ second hand
13
Q
彩虹
A
/cǎihóng/ cầu vòng
14
Q
包括
A
/bāokuò/ bao gồm
15
Q
疯
A
/fēng/ phát điên, hoá điên
16
Q
辞职
A
/cí zhí/ từ chức
17
Q
驾驶
A
/jiàshǐ/ điều khiển
18
Q
轮流
A
/lúnliú/ thay phiên
19
Q
钓
A
/diào/ câu cá
20
Q
顿
A
/dùn/bữa(lượng từ,ăn)
21
Q
海鲜
A
/hǎixiàn/ hải sản
22
Q
傍晚
A
/bàngwǎn/ hoàng hôn
23
Q
舒适
A
/shūshì/ dễ chịu, thoả mái
24
Q
干活儿
A
/gàn huór/ làm việc
25
盼望
/pànwàng/ trông mong, mong mỏi
26
陆地
/lùdì/ đất liền
27
各自
/gèzì/ tùng người, riêng mình
28
勿
/wù/ chớ đừng( lượng từ trong câu lệnh)
29
时刻
/shíkè/ thời khắc, thời gian
30
着火
/zháo huǒ/ bốc cháy, cháy
31
漏
/lòu/ chảy, rỉ
32
雷
/léi/ sấm
33
随时
/súishí/ bất cứ lúc nào
34
闪电
/shǎndiàn/ chớp
35
击
/jī/ đánh
36
拥抱
/yōngbào/ ôm chặt
37
海里
/hǎilǐ/ hái lý
38
台阶
/táijiē/ bậc thềm
39
未来
/wèilái/ tưing lai
40
太太
/tàitai/ vợ
41
时代
/shídài/ thời đại
42
澳洲
/àozhōu/ úc
43
新西兰
/xīnxīlán/ new zealand