Hsk5-12 Flashcards
(42 cards)
1
Q
用户
A
/yònghù/ người dùng
2
Q
颠球
A
/diānqiú/ tung hứng(bóng)
3
Q
明星
A
/míngxīng/ ngôi sao
4
Q
直播
A
/zhíbō/ phát sóng trực tiếp
5
Q
逗
A
/dòu/ gây cười,chọc cười
6
Q
宣传
A
/xuānchuán/ tuyên truyền
7
Q
手笔
A
/shǒubǐ/ sự mạnh tay,sự phô trương
8
Q
推广
A
/tuīguǎng/ phổ biến,mở rộng
9
Q
注册
A
/zhùcè/ đăng kí
10
Q
召开
A
/zhàokāi/ mời dự họp, tổ chức
11
Q
合作
A
/hézuò/ hợp tác
12
Q
伙伴
A
/huǒbàn/ cộng sự,đối tác
13
Q
总裁
A
/zǒngcái/ chủ tịch
14
Q
实现
A
/shíxiàn/ thực hiện
15
Q
覆盖
A
/fùgài/ bao trùm
16
Q
移动
A
/yídòng/ di động,di chuyển
17
Q
通信
A
/tōngxìn/ sự thông tin,liên lạc
18
Q
应用
A
/yìngyòng/ trình ứng dụng,ứng dụng
19
Q
企业
A
/qǐyè/ xí nghiệp,công ty
20
Q
称霸
A
/chēngbà/ xưng bá,thống trị
21
Q
背景
A
/bèijǐng/ bối cảnh
22
Q
高级
A
/gāojí/ cao cấp
23
Q
副
A
/fù/ phó,phụ
24
Q
开发
A
/kāifā/ khai thác,phát triển
25
中心
/zhōngxīn/trung tâm
26
相关
/xiāngguān/ liên quan,tương quan
27
业务
/yèwù/ nghiệp vụ
28
现实
/xiànshí/ hiện thực
29
个人
/gèrén/ cá nhân
30
以及
/yǐjí/ và
31
程度
/chéngdù/ trình độ,mức độ
32
发达
/fādá/ phát triển
33
创新
/chuàngxīn/ sáng tạo cái mới,đổi mới
34
领导
/língdǎo/ lãnh đạo
35
地位
/dìwèi/ địa lí,vị trí
36
经营
/jīngyíng/ kinh doanh
37
销售
/xiāoshòu/ tiêu thụ(hàng hoá)
38
针对
/zhēnduì/ nhằm vào,chĩa vào
39
当地
/dāngdì/ bản địa,bản xứ
40
代言
/dàiyán/ phát ngôn
41
华裔
/huáyì/ người gốc hoa
42
移民
/yímín/ dân di cư