Hsk5-14 Flashcards

1
Q

四合院

A

/sìhéyuàn/ nhà tứ hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

民居

A

/mínjū/nhà ở của thường dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

组合

A

/zǔhé/ kết hợp,tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

建筑

A

/jiànzhù/ kiến trúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

形式

A

/xíngshì/ hình thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

所谓

A

/suǒwèi/ cái gọi là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

/fāng/ vuông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

广泛

A

/guǎngfàn/ rộng rãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

样式

A

/yàngshì/ hình thức,kiểu dáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

代表

A

/dàibiǎo/ đại biểu,đại diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

通常

A

/tōngcháng/ thường,bình thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

并列

A

/bìngliè/ đặt song song,đứng cạnh nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

组成

A

/zǔchéng/ tạo thành,hợp thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

长辈

A

/zhǎngbèi/ bề trên,trưởng bối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

具备

A

/jùbèi/ có đủ,có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

日常

A

/rìcháng/ hằng ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

起居

A

/qǐjū/ sinh hoạt thường ngày

18
Q

接待

A

/jiēdài/ tiếp đãi

19
Q

功能

A

/gōngnéng/ chức năng

20
Q

厢房

A

/xiāngfáng/ chái nhà,hiên nhà

21
Q

走廊

A

/zǒuláng/ hành lang,hàng hiên

22
Q

空间

A

/kōngjiān/ không gian

23
Q

A

/zhòng/ trồng

24
Q

竹子

A

/zhúzi/ cây tre,câu trúc

25
Q

A

/zé/ trong khi đó( chỉ sự tương phản)

26
Q

金鱼

A

/jīnyú/ cá vàng

27
Q

创造

A

/chuàngzào/ sáng tạo

28
Q

情趣

A

/qíngqù/ sự thú vị,điều thích thú

29
Q

因而

A

/yīn’ér/ do đó,vì vậy

30
Q

关闭

A

/guānbì/ đóng kín

31
Q

封闭

A

/fēngbì/ khép kín

32
Q

打交道

A

/dǎ jiāodào/ giao thiệp,tiếp xúc

33
Q

日子

A

/rìzi/ cuộc sống

34
Q

充分

A

/chōngfèn/ đầy đủ,trọn vẹn

35
Q

A

/lìng/ khiến,làm cho

36
Q

亲切

A

/qīnqiè/ thân mật,thân thiết

37
Q

劳动

A

/láodòng/ lao động,công việc(bằng tay chân)

38
Q

人民

A

/rénmín/ nhân dân

39
Q

矛盾

A

/máodùn/ sự mâu thuẫn,mâu thuẫn

40
Q

A

/nóng/ sâu sắc,đậm

41
Q

华北

A