Hsk5-16 Flashcards
(41 cards)
1
Q
节食
A
/jiéshí/ăn kiêng
2
Q
报道
A
/bàodào/ bài báo,đưa tin
3
Q
营养
A
/yíngyǎng/ chất dinh dưỡng
4
Q
摄入
A
/shèrù/ hấp thụ
5
Q
模式
A
/móshì/ mô hình,kiểu
6
Q
波动
A
/bōdòng/ dao động ,nhấp nhô
7
Q
总共
A
/zǒnggòng/ tất cả,cả thảy
8
Q
参与
A
/cānyù/ tham dự,tham gia
9
Q
人员
A
/rényuán/ nhân viên
10
Q
相对
A
/xiāngduì/ tương đối
11
Q
类型
A
/lèixíng/ loại
12
Q
称
A
/chēng/ cân
13
Q
可靠
A
/kěkào/ đáng tin cậy
14
Q
纳入
A
/nàrù/ đưa vào
15
Q
分析
A
/fēnxī/ phân tích
16
Q
志愿者
A
/zhìyuànzhě/ người tình nguyện
17
Q
跟踪
A
/gēnzōng/ theo dõi,theo sát
18
Q
成果
A
/chéngguǒ/ thành quả,kết quả
19
Q
清晰
A
/qīngxī/ rõ ràng,rõ rệt
20
Q
即
A
/jí/ nghĩa là,ngay là
21
Q
升
A
/shēng/ lên cao
22
Q
达到
A
/dádào/ đạt đến
23
Q
意外
A
/yìwài/ bất ngờ,điều bất trắc
24
Q
存在
A
/cúnzài/ tồn tại
25
明显
/míngxiǎn/ rõ ràng,nổi bật
26
补偿
/bǔcháng/ đền bù,bổ khuyết
27
立即
/lìjí/ lập tức,ngay
28
趋势
/qūshì/ xu hướng,chiều hướng
29
差异
/chāyì/ sự khác biệt
30
联合
/liánhé/ kết hợp,hợp nhất
31
个别
/gèbié/ riêng kẻ,cá biệt
32
表明
/biǎomíng/ thể hiện,chứng tỏ
33
临时
/línshí/ đến lúc,tạm thời
34
现象
/xiànxiàng/ hiện tượng
35
非
/fēi/ không phải,không
36
就餐
/jiùcān/ đi ăn
37
放纵
/fàngzòng/ buông thả,không kiểm soát
38
苗条
/miáotiáo/ thon thả,mảnh khảnh
39
借口
/jièkǒu/ cớ,lấy cớ
40
采取
/cǎiqǔ/ áp dụng,dùng
41
措施
/cuòshī/ biện pháp