Hsk5-5 Flashcards
(48 cards)
1
Q
悠久
A
/yōujiǔ/ lâu đời
2
Q
文字
A
/wénzì/ văn tự(ngôn ngữ viết)
3
Q
记载
A
/jìzǎi/ ghi chép,ghi lại
4
Q
形状
A
/xíngzhuàng/ hình dạng
5
Q
描写
A
/miáoxiě/ miêu tả
6
Q
赞美
A
/zànměi/ ca ngợi, ca tụng
7
Q
诗
A
/shī/ thơ
8
Q
老百姓
A
/lǎobǎixìng/ người dân
9
Q
充满
A
/chōngmǎn/ chan chứa, tràn ngập
10
Q
感激
A
/gǎnjī/ cảm kích, biết ơn
11
Q
从而
A
/cóngér/ do đó, vì vậy
12
Q
产生
A
/chǎnshēng/ sản sinh, xuất hiện
13
Q
传说
A
/chuánshuō/ truyền thuyết
14
Q
善良
A
/shànliáng/ lương thiện, tốt bụng
15
Q
救
A
/jiù/ cứu giúp
16
Q
晕
A
/yūn/ hôn mê, bất tỉnh
17
Q
龙
A
/lóng/ rồng
18
Q
治疗
A
/zhìliáo/ trị liệu, điều trị
19
Q
玉
A
/yù/ ngọc thạch
20
Q
壶
A
/hú/ ấm,bình
21
Q
抢
A
/qiǎng/ cướp, đoạt
22
Q
埋
A
/mái/ chôn
23
Q
(躲)藏
A
(duǒ)cáng/ giấu, ẩn nấp
24
Q
如今
A
/rújīn/ ngày nay
25
分布
/fēnbù/phân bố
26
天然
/tiānrán/ tự nhiên(thuộc) thiên nhiên
27
优美
/yōuměi/ đẹp đẽ , tốt đẹp
28
独特
/dútè/ đặc biết, riêng biệt
29
反应
/fǎnyìng/ phản ánh, thể hiện
30
珍珠
/zhēnzhū/ trân châu
31
形成
/xíngchéng/ hình thành
32
于
/yú/ từ, ở ,vào
33
广大
/guǎngdà/ rộng, rộng lớn
34
岩石
/yánshí/ nham thạch
35
亿
/yì/ một trăm triệu
36
石灰岩
/shíhuīyán/ đá vôi
37
地区
/dìqū/ khu vực, vùng
38
表面
/biǎomiàn/ bề mặt, phía ngoài
39
角度
/jiǎodù/ góc, độ của góc
40
斜
/xié/ xiên,nghiêng
41
为
/wéi/ trở thành
42
火成岩
/huǒchéngyán/ đá phun trào, đá mác ma
43
碰
/pèng/ đụng,gặp phải
44
挡
/dǎng/ chặn, cản
45
地势
/dìshì/ địa thế
46
冲
/chōng/ xông thẳng lên
47
济南
/jǐ'nán/ tế nam( sơn đông)
48
泉水
/quánshuǐ/ nước suối