Hsk5-5 Flashcards

(48 cards)

1
Q

悠久

A

/yōujiǔ/ lâu đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

文字

A

/wénzì/ văn tự(ngôn ngữ viết)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

记载

A

/jìzǎi/ ghi chép,ghi lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

形状

A

/xíngzhuàng/ hình dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

描写

A

/miáoxiě/ miêu tả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

赞美

A

/zànměi/ ca ngợi, ca tụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

/shī/ thơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

老百姓

A

/lǎobǎixìng/ người dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

充满

A

/chōngmǎn/ chan chứa, tràn ngập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

感激

A

/gǎnjī/ cảm kích, biết ơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

从而

A

/cóngér/ do đó, vì vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

产生

A

/chǎnshēng/ sản sinh, xuất hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

传说

A

/chuánshuō/ truyền thuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

善良

A

/shànliáng/ lương thiện, tốt bụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

/jiù/ cứu giúp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

/yūn/ hôn mê, bất tỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

/lóng/ rồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

治疗

A

/zhìliáo/ trị liệu, điều trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

/yù/ ngọc thạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

/hú/ ấm,bình

21
Q

A

/qiǎng/ cướp, đoạt

22
Q

23
Q

(躲)藏

A

(duǒ)cáng/ giấu, ẩn nấp

24
Q

如今

A

/rújīn/ ngày nay

25
分布
/fēnbù/phân bố
26
天然
/tiānrán/ tự nhiên(thuộc) thiên nhiên
27
优美
/yōuměi/ đẹp đẽ , tốt đẹp
28
独特
/dútè/ đặc biết, riêng biệt
29
反应
/fǎnyìng/ phản ánh, thể hiện
30
珍珠
/zhēnzhū/ trân châu
31
形成
/xíngchéng/ hình thành
32
/yú/ từ, ở ,vào
33
广大
/guǎngdà/ rộng, rộng lớn
34
岩石
/yánshí/ nham thạch
35
亿
/yì/ một trăm triệu
36
石灰岩
/shíhuīyán/ đá vôi
37
地区
/dìqū/ khu vực, vùng
38
表面
/biǎomiàn/ bề mặt, phía ngoài
39
角度
/jiǎodù/ góc, độ của góc
40
/xié/ xiên,nghiêng
41
/wéi/ trở thành
42
火成岩
/huǒchéngyán/ đá phun trào, đá mác ma
43
/pèng/ đụng,gặp phải
44
/dǎng/ chặn, cản
45
地势
/dìshì/ địa thế
46
/chōng/ xông thẳng lên
47
济南
/jǐ'nán/ tế nam( sơn đông)
48
泉水
/quánshuǐ/ nước suối