Hsk5-5 Flashcards

1
Q

悠久

A

/yōujiǔ/ lâu đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

文字

A

/wénzì/ văn tự(ngôn ngữ viết)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

记载

A

/jìzǎi/ ghi chép,ghi lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

形状

A

/xíngzhuàng/ hình dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

描写

A

/miáoxiě/ miêu tả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

赞美

A

/zànměi/ ca ngợi, ca tụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

/shī/ thơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

老百姓

A

/lǎobǎixìng/ người dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

充满

A

/chōngmǎn/ chan chứa, tràn ngập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

感激

A

/gǎnjī/ cảm kích, biết ơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

从而

A

/cóngér/ do đó, vì vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

产生

A

/chǎnshēng/ sản sinh, xuất hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

传说

A

/chuánshuō/ truyền thuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

善良

A

/shànliáng/ lương thiện, tốt bụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

/jiù/ cứu giúp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

/yūn/ hôn mê, bất tỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

/lóng/ rồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

治疗

A

/zhìliáo/ trị liệu, điều trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

/yù/ ngọc thạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

/hú/ ấm,bình

21
Q

A

/qiǎng/ cướp, đoạt

22
Q

A

/mái/ chôn

23
Q

(躲)藏

A

(duǒ)cáng/ giấu, ẩn nấp

24
Q

如今

A

/rújīn/ ngày nay

25
Q

分布

A

/fēnbù/phân bố

26
Q

天然

A

/tiānrán/ tự nhiên(thuộc) thiên nhiên

27
Q

优美

A

/yōuměi/ đẹp đẽ , tốt đẹp

28
Q

独特

A

/dútè/ đặc biết, riêng biệt

29
Q

反应

A

/fǎnyìng/ phản ánh, thể hiện

30
Q

珍珠

A

/zhēnzhū/ trân châu

31
Q

形成

A

/xíngchéng/ hình thành

32
Q

A

/yú/ từ, ở ,vào

33
Q

广大

A

/guǎngdà/ rộng, rộng lớn

34
Q

岩石

A

/yánshí/ nham thạch

35
Q

亿

A

/yì/ một trăm triệu

36
Q

石灰岩

A

/shíhuīyán/ đá vôi

37
Q

地区

A

/dìqū/ khu vực, vùng

38
Q

表面

A

/biǎomiàn/ bề mặt, phía ngoài

39
Q

角度

A

/jiǎodù/ góc, độ của góc

40
Q

A

/xié/ xiên,nghiêng

41
Q

A

/wéi/ trở thành

42
Q

火成岩

A

/huǒchéngyán/ đá phun trào, đá mác ma

43
Q

A

/pèng/ đụng,gặp phải

44
Q

A

/dǎng/ chặn, cản

45
Q

地势

A

/dìshì/ địa thế

46
Q

A

/chōng/ xông thẳng lên

47
Q

济南

A

/jǐ’nán/ tế nam( sơn đông)

48
Q

泉水

A

/quánshuǐ/ nước suối