Hsk5-19 Flashcards

(46 cards)

1
Q

家乡

A

/jiāxiāng/ quê hương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

萝卜

A

/luóbo/ củ cải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

怀念

A

/huáiniàn/ tưởng nhớ,nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

色彩

A

/sècǎi/ màu sắc,sắc thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

想念

A

/xiǎngniàn/ nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

/qīng/ xanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

/zǐ/ tím

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

赏心悦目

A

/shǎngxīn-yuèmù/ sướng mắt đẹp lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

/bān/ giống nhau,tượng như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

清淡

A

/qīngdàn/ nhẹ,dễ tiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

可口

A

/kěkǒu/ ngon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

/kuā/ khen ngợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

橘子

A

/júzi/ quả quýt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

/lí/ quả lê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

/chǎo/ xào,rang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

/zhǔ/ nấu ,đun

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

油炸

A

/yóuzhá/ chiên bằng cách cho nhiều dầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

/qiē/ cắt,xắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

20
Q

搅拌

A

/jiǎobàn/ khuấy,trộn

21
Q

均匀

A

/jūnyún/ đều đặn,đều

22
Q

原料

A

/yuánliào/ nguyên liệu

23
Q

A

/gǎn/ cán,nghiền

24
Q

A

/báo/ mỏng

25
折叠
/zhédié/ gấp,xếp
26
透明
/tòumíng/ trong suốt
27
/lín/ rải,đổ vào
28
/quān/ vòng
29
/tàng/ làm bỏng,nóng,hâm
30
/gài/ đậy,nắp
31
预防
/yùfáng/ đề phòng,ngăn ngừa
32
/hú/ khét,cháy
33
文火
/wénhuǒ/ lửa nhỏ
34
/wén/ ngửi
35
/chèn/ nhân(lúc),thừa(dịp)
36
口味
/kǒuwèi/ mùi vị,hương vị
37
少许
/shǎoxǔ/ một chút
38
酱油
/jiàngyóu/ nước tương
39
/cù/g i aa m s
40
/jiào/ bị cháy
41
/nèn/ mềm
42
特色
/tèsè/ đặc điểm,đặc trưng
43
/tán/ đàm,đờm
44
平安
/píng'ān/ bình an,an toàn
45
山泉
/shānquán/ nước suối
46
平底锅
/píngdǐguò/ cái chảo