Hsk5-19 Flashcards
(46 cards)
1
Q
家乡
A
/jiāxiāng/ quê hương
2
Q
萝卜
A
/luóbo/ củ cải
3
Q
怀念
A
/huáiniàn/ tưởng nhớ,nhớ
4
Q
色彩
A
/sècǎi/ màu sắc,sắc thái
5
Q
想念
A
/xiǎngniàn/ nhớ
6
Q
青
A
/qīng/ xanh
7
Q
紫
A
/zǐ/ tím
8
Q
赏心悦目
A
/shǎngxīn-yuèmù/ sướng mắt đẹp lòng
9
Q
般
A
/bān/ giống nhau,tượng như
10
Q
清淡
A
/qīngdàn/ nhẹ,dễ tiêu
11
Q
可口
A
/kěkǒu/ ngon
12
Q
夸
A
/kuā/ khen ngợi
13
Q
橘子
A
/júzi/ quả quýt
14
Q
梨
A
/lí/ quả lê
15
Q
炒
A
/chǎo/ xào,rang
16
Q
煮
A
/zhǔ/ nấu ,đun
17
Q
油炸
A
/yóuzhá/ chiên bằng cách cho nhiều dầu
18
Q
切
A
/qiē/ cắt,xắt
19
Q
丝
A
/sī/ sợi
20
Q
搅拌
A
/jiǎobàn/ khuấy,trộn
21
Q
均匀
A
/jūnyún/ đều đặn,đều
22
Q
原料
A
/yuánliào/ nguyên liệu
23
Q
擀
A
/gǎn/ cán,nghiền
24
Q
薄
A
/báo/ mỏng
25
折叠
/zhédié/ gấp,xếp
26
透明
/tòumíng/ trong suốt
27
淋
/lín/ rải,đổ vào
28
圈
/quān/ vòng
29
烫
/tàng/ làm bỏng,nóng,hâm
30
盖
/gài/ đậy,nắp
31
预防
/yùfáng/ đề phòng,ngăn ngừa
32
糊
/hú/ khét,cháy
33
文火
/wénhuǒ/ lửa nhỏ
34
闻
/wén/ ngửi
35
趁
/chèn/ nhân(lúc),thừa(dịp)
36
口味
/kǒuwèi/ mùi vị,hương vị
37
少许
/shǎoxǔ/ một chút
38
酱油
/jiàngyóu/ nước tương
39
醋
/cù/g i aa m s
40
焦
/jiào/ bị cháy
41
嫩
/nèn/ mềm
42
特色
/tèsè/ đặc điểm,đặc trưng
43
痰
/tán/ đàm,đờm
44
平安
/píng'ān/ bình an,an toàn
45
山泉
/shānquán/ nước suối
46
平底锅
/píngdǐguò/ cái chảo