Hsk5-13 Flashcards

(38 cards)

1
Q

锯(子)

A

/jù(zi)/ cưa,cái cưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

/kuāng/ giỏ,sọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

训练

A

/xùnliàn/ huấn luyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

缺乏

A

/quēfá/ thiếu,không đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

项目

A

/xiàngmù/ hạng mục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

/táo/ trái đào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

/zhuāng/ đựng,để vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

启发

A

/qǐfā/ gợi ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

安装

A

/ānzhuāng/ lắp đặt,gắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

栏杆

A

/lángān/ hàng lan gan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

/jiǎ/ người đội thứ nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

亿

A

/yǐ/ người đội thứ 2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

工具

A

/gōngjù/ công cụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

投篮

A

/tóulán/ ném bóng vào rổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

/cǎi/ giẫm,đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

一再

A

/yízài/ nhiều lần,hết lần này đến lần khác

17
Q

重复

A

/chóngfù/ lặp lại

18
Q

断断续续

A

/duànduàn xùxù/ không liên tục,gián đoạn

19
Q

激烈

A

/jīliè/ kịch liệt,sôi nổi

20
Q

气氛

A

/qìfēn/ bầu không khí

21
Q

何况

A

/hékuàng/ huống hồ,huống chi

22
Q

球迷

A

/qiúmí/ người mê bóng

23
Q

工程师

A

/gōngchéngshī/ kỹ sư máy móc

24
Q

顺畅

A

/shùnchàng/trôi chảy

25
幼儿园
/yòu'éryuán/ nhà trẻ
26
好奇
/hàoqí/ hiếu kỳ,tò mò
27
何必
/hébì/ hà tất,cần gì
28
多亏
/duōkuī/ may mà(có), nhờ có
29
连忙
/liánmáng/ ngay lập tức
30
/qiáo/ nhìn
31
困扰
/kùnrǎo/ làm phiền,gây rối
32
思维
/sīwéi/ tư duy,suy nghĩ
33
/dāi/ đần độn, ngu ngốc
34
造成
/zàochéng/ tạo thành,gây ra
35
仿佛
/fǎngfú/ dường như,giống như
36
阻碍
/zǔ'ài/ ngăn cản,cản trở
37
接触
/jiēchù/ tiếp xúc
38
接触
/jiēchù/ tiếp xúc