Hsk5-11 Flashcards
(43 cards)
1
Q
闹钟
A
/nàozhōng/ đồng hồ báo thức
2
Q
危害
A
/wēihài/ gây nguy hại,làm hại
3
Q
人类
A
/rénlèi/ loài người
4
Q
机制
A
/jīzhì/ cơ chế
5
Q
生物
A
/shēngwù/ sinh vật
6
Q
规律
A
/guīlǜ/ quy luật,có nhịp điệu
7
Q
光线
A
/guāngxiàn/ ánh sáng,tia sáng
8
Q
必要
A
/bìyào/ cần thiết,thiết yếu
9
Q
过度
A
/guòdù/ quá độ,chuyển tiếp
10
Q
浅
A
/qiǎn/ nông,cạn
11
Q
现代
A
/xiàndài/ thời đại ngày nay, hiện đại
12
Q
享受
A
/xiǎngshòu/ hưởng thụ
13
Q
用途
A
/yòngtú/ công dụng
14
Q
实验
A
/shíyàn/ thực nghiệm
15
Q
铃
A
/líng/ cái chuông
16
Q
状态
A
/zhuàngtài/ trạng thái,tình trạng
17
Q
清醒
A
/qīngxǐng/ tỉnh táo,tỉnh lại
18
Q
呼吸
A
/hūxī/ hít thở
19
Q
心理
A
/xīnlǐ/ tâm lý
20
Q
慌(张)
A
/huāng(zhāng)/ luống cuống , bối rối
21
Q
情绪
A
/qíngxù/ tâm trạng,tinh thần
22
Q
低落
A
/dīluò/ suy nhược,ủ rũ
23
Q
记忆
A
/jìyì/ nhớ,kí ức
24
Q
计算
A
/jìsuàn/ tính toán
25
相当
/xiāngdāng/ tương đương với,ngang nhau
26
持续
/chíxù/ kéo dài,duy trì lâu dài
27
数
/shù/ vài, mấy
28
导致
/dǎozhì/ dẫn đến,gây ra
29
失眠
/shīmián/ mất ngủ
30
精神
/jīngshén/ tinh thần, sôi nổi, hoạt bát
31
专家
/zhuānjiā/ chuyên gia
32
采用
/cǎiyòng/ chọn dùng,áp dụng
33
柔和
/róuhé/ êm dịu
34
愿望
/yuànwàng/ ước muốn,điều mong muốn
35
窗帘
/chuānglián/ rèm cửa sổ
36
市场
/shìchǎng/ thị trường,chợ
37
产品
/chǎnpǐn/ sản phẩm
38
模仿
/mófǎng/ mô phỏng,bắt chước
39
避免
/bìmiǎn/ tránh,ngăn ngừa
40
传统
/chuántǒng/ truyền thống
41
生物钟
/shēngwùzhōng/ đồng hồ sinh học
42
新陈代谢
/xīnchén dàixiè/ sự trao đổi chất
43
血压
/xièyā/ huyết áp