Hsk5-11 Flashcards

(43 cards)

1
Q

闹钟

A

/nàozhōng/ đồng hồ báo thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

危害

A

/wēihài/ gây nguy hại,làm hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

人类

A

/rénlèi/ loài người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

机制

A

/jīzhì/ cơ chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

生物

A

/shēngwù/ sinh vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

规律

A

/guīlǜ/ quy luật,có nhịp điệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

光线

A

/guāngxiàn/ ánh sáng,tia sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

必要

A

/bìyào/ cần thiết,thiết yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

过度

A

/guòdù/ quá độ,chuyển tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

/qiǎn/ nông,cạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

现代

A

/xiàndài/ thời đại ngày nay, hiện đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

享受

A

/xiǎngshòu/ hưởng thụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

用途

A

/yòngtú/ công dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

实验

A

/shíyàn/ thực nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

/líng/ cái chuông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

状态

A

/zhuàngtài/ trạng thái,tình trạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

清醒

A

/qīngxǐng/ tỉnh táo,tỉnh lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

呼吸

A

/hūxī/ hít thở

19
Q

心理

A

/xīnlǐ/ tâm lý

20
Q

慌(张)

A

/huāng(zhāng)/ luống cuống , bối rối

21
Q

情绪

A

/qíngxù/ tâm trạng,tinh thần

22
Q

低落

A

/dīluò/ suy nhược,ủ rũ

23
Q

记忆

A

/jìyì/ nhớ,kí ức

24
Q

计算

A

/jìsuàn/ tính toán

25
相当
/xiāngdāng/ tương đương với,ngang nhau
26
持续
/chíxù/ kéo dài,duy trì lâu dài
27
/shù/ vài, mấy
28
导致
/dǎozhì/ dẫn đến,gây ra
29
失眠
/shīmián/ mất ngủ
30
精神
/jīngshén/ tinh thần, sôi nổi, hoạt bát
31
专家
/zhuānjiā/ chuyên gia
32
采用
/cǎiyòng/ chọn dùng,áp dụng
33
柔和
/róuhé/ êm dịu
34
愿望
/yuànwàng/ ước muốn,điều mong muốn
35
窗帘
/chuānglián/ rèm cửa sổ
36
市场
/shìchǎng/ thị trường,chợ
37
产品
/chǎnpǐn/ sản phẩm
38
模仿
/mófǎng/ mô phỏng,bắt chước
39
避免
/bìmiǎn/ tránh,ngăn ngừa
40
传统
/chuántǒng/ truyền thống
41
生物钟
/shēngwùzhōng/ đồng hồ sinh học
42
新陈代谢
/xīnchén dàixiè/ sự trao đổi chất
43
血压
/xièyā/ huyết áp