Hsk5-18 Flashcards

(40 cards)

1
Q

抽象

A

/chōuxiàng/ trừu tượng,trừu tượng hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

古典

A

/gǔdiàn/ cổ điển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

欣赏

A

/xīnshǎng/ thưởng thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

/bù/ vải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

规则

A

/guīzé/ đúng quy tắc, quy tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

/pài/ phái,bè cánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

作品

A

/zuòpǐn/ tác phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

/sǎ/ rắc,rải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

极其

A

/jíqí/ vô cùng,hết sức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

神秘

A

/shénmì/ thần bí,huyền bí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

/chǒu/ xấu xí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

自由

A

/zìyóu/ dự tự do,tự do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

设计

A

/shèjì/ thiết kế,bản thiết kế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

/zǔ/ tổ,nhóm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

/fú/ bức,tấm,miếng(lượng từ cho tranh,vải…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

出自

A

/chūzì/ xuất phát từ,đến từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

业余

A

/yèyú/ nghiện dư

18
Q

婴儿

A

/yīng’ér/ trẻ sơ sinh

19
Q

猩猩

A

/xīngxing/con đường ươi,tinh tinh

20
Q

涂鸦

A

/túyā/ vẽ,viết nghệch ngoạc

21
Q

A

/qiān/ ký tên

22
Q

其余

A

/qíyú/cái còn lại,những cái khác

23
Q

身份

A

/shēnfèn/ thân phận

24
Q

确认

A

/quèrèn/ xác nhận

25
随手
/suíshǒu/ tiện tay,thuận tay
26
分辨
/fēnbiàn/ phận biệt
27
/huī/ vẫy,múa,vung
28
可见
/kějiàn/ có thể thấy rõ
29
哪怕
/nǎpà/ dù cho,cho dù
30
元素
/yuándù/ yếu tố,nguyên tố
31
调整
/tiáozhěng/ điều chỉnh,sự điều chỉnh
32
位置
/wèizhì/ vị trí
33
含意
/hányì/ hàm ý,ẩn ý
34
区域
/qūyù/ khu vực,vùng
35
活跃
/huóyuè/ sinh động,sôi nổi,đẩy mạnh
36
布局
/bùjú/ bố cục
37
事实
/shìshí/ sự thật
38
目前
/mùqián/ hiện nay
39
证据
/zhèngjù/ chứng cứ,bằng chứng
40
话题
/huàtí/ chủ đề,đề tài