Hsk5-8 Flashcards
(40 cards)
1
Q
朝三暮四
A
/zhāosān mùsì/ sáng ba chiều bốn(thay đổi thất thường)
2
Q
词汇
A
/cíhuì/ từ vựng
3
Q
固定
A
/gùdìng/ cố định,ổn định
4
Q
结构
A
/jiégòu/ kết cấu,cấu trúc
5
Q
整体
A
/zhěngtǐ/ chỉnh thể, toàn thể
6
Q
综合
A
/zōnghé/ tổng hợp lại, tổng hợp
7
Q
完整
A
/wánzhěng/ hoàn chỉnh,trọn vẹn
8
Q
哲学家
A
/zhéxuéjiā/ nhà triết học
9
Q
寓言
A
/yùyán/ truyện ngụ ngôn
10
Q
喂养
A
/wèiyǎng/ nuôi
11
Q
群
A
/qún/ bầy,đàn
12
Q
猴子
A
/hóuzi/ con khỉ
13
Q
宠物
A
/chǒngwù/ vật cưng,thú cưng
14
Q
相处
A
/xiāngchǔ/ chung sống
15
Q
彼此
A
/bǐcǐ/ hai bên
16
Q
表情
A
/biǎoqíng/ nét mặt,vẻ mặt
17
Q
行为
A
/xíngwéi/hành vi,hành động
18
Q
对方
A
/duìfāng/ đối phương,phía bên kia
19
Q
蔬菜
A
/shūcài/ rau cải
20
Q
粮食
A
/liángshi/ lương thực
21
Q
家庭
A
/jiātíng/ gia đình
22
Q
财产
A
/cáichǎn/ tài sản,của cải
23
Q
消费
A
/xiāofèi/ tiêu thụ,tiêu dùng
24
Q
节省
A
/jiéshěng/ tiết kiệm,dành dụm
25
限制
/xiànzhì/ hạn chế
26
调皮
/tiáopí/ nghịch ngợm, tinh nghịch
27
淘气
/táoqì/ nghịch ngợm
28
橡子
/xiàngzi/ quả đấu,hạt dẻ rừng
29
果实
/guǒshí/ quả,trái cây
30
不足
/bùzú/ thiếu,không đủ
31
倒
/dào/ lại( chỉ sự trái ngược với điều được mong đợi hoặc suy nghĩ)
32
馒头
/mántóu/ màn thầu,bánh bao không nhân
33
颗
/kē/ hạt,viên(dùng cho vật có dạng hạt tròn)
34
似乎
/sìhū/ dường như
35
吃亏
/chī kuī/ chịu thiệt, thiệt thòi
36
安慰
/ānwèi/ an ủi,dỗ dành
37
显得
/xiǎnde/ tỏ ra, có vẻ
38
格外
/géwài/ vô cùng,hết sức
39
情景
/qíngjǐng/ tình cảnh,cảnh tượng
40
举止
/jǔzhǐ/ cử chỉ,cách ăn ở,phong thái