Hsk5-7 Flashcards
(41 cards)
1
Q
成语
A
/chéngyǔ/ thành ngữ
2
Q
则
A
/zé/ được dùng cho bài văn chia mục hoặc tự thành đoàn mẩu
3
Q
盲人
A
/mángrén/ người mù
4
Q
摸
A
/mō/ mò,sờ
5
Q
(大)象
A
/(dà)xiàng/ con voi
6
Q
智慧
A
/zhìhuì/ trí tuệ,sự sáng xuất
7
Q
士兵
A
/shìbīng/ binh lính
8
Q
瞎
A
/xiā/bị mù,mù quáng,vớ vẩn
9
Q
分别
A
/fēnbié/ riêng lẽ, từng người
10
Q
寻找
A
/xúnzhǎo/ tìm
11
Q
牙齿
A
/yáchǐ/ răng
12
Q
胡说
A
/húshuō/ nói bậy, nói bừa
13
Q
尾巴
A
/wěiba/ cái đuôi
14
Q
绳子
A
/shéngzi/ dây thừng
15
Q
平
A
/píng/ bằng phẳng
16
Q
墙
A
/qiáng/ (bức)tường
17
Q
扇子
A
/shànzi/ (cái)quạt
18
Q
片面
A
/piànmiàn/ phiến diện
19
Q
结论
A
/jiélùn/ kết luận
20
Q
精诚所至,金石为开
A
/jīngchéng suǒzhì,jīnshí wéi kāi/ lòng thành cảm động đất trời,đá vàng cũng phải vỡ
21
Q
将军
A
/jiāngjūn/ tướng quân
22
Q
善于
A
/shànyú/ giỏi về,có sở trường
23
Q
称
A
/chēng/ gọi là, tán dương
24
Q
打猎
A
/dǎliè/ đi săn
25
忽然
/hūrán/ thình lình,bỗng nhiên
26
蹲
/dūn/ngồi xổm
27
摇
/yáo/ lắc,vẫy
28
不要紧
/bú yàojǐn/ không hề gì,không sao cả
29
支
/zhī/ lượng từ( dùng cho vật dài,mảnh,không uốn được) cây
30
摆
/bǎi/ bày biện,sắp đặt(tư thế)
31
姿势
/zīshì/ tư thế
32
全神贯注
/quánshén guànzhù/ tập trung tinh thần
33
尽(力)
/jìn(lì)/ gắng hết sức
34
确定
/quèdìng/ xác định,khẳng định
35
连续
/liánxù/ liên tục,tiếp tục
36
根
/gēn/ lượng từ rễ ,cây,thân
37
碎
/suì/ vỡ,vụn vặt
38
赶
/gǎn/ cán,báng
39
金属
/jīnshǔ/ kim loại
40
硬
/yìng/ cứng, rắn
41
便
/biàn/ thì,liền,bèn,là