Hsk5-7 Flashcards

(41 cards)

1
Q

成语

A

/chéngyǔ/ thành ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

/zé/ được dùng cho bài văn chia mục hoặc tự thành đoàn mẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

盲人

A

/mángrén/ người mù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

/mō/ mò,sờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(大)象

A

/(dà)xiàng/ con voi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

智慧

A

/zhìhuì/ trí tuệ,sự sáng xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

士兵

A

/shìbīng/ binh lính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

/xiā/bị mù,mù quáng,vớ vẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

分别

A

/fēnbié/ riêng lẽ, từng người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

寻找

A

/xúnzhǎo/ tìm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

牙齿

A

/yáchǐ/ răng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

胡说

A

/húshuō/ nói bậy, nói bừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

尾巴

A

/wěiba/ cái đuôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

绳子

A

/shéngzi/ dây thừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

/píng/ bằng phẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

/qiáng/ (bức)tường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

扇子

A

/shànzi/ (cái)quạt

18
Q

片面

A

/piànmiàn/ phiến diện

19
Q

结论

A

/jiélùn/ kết luận

20
Q

精诚所至,金石为开

A

/jīngchéng suǒzhì,jīnshí wéi kāi/ lòng thành cảm động đất trời,đá vàng cũng phải vỡ

21
Q

将军

A

/jiāngjūn/ tướng quân

22
Q

善于

A

/shànyú/ giỏi về,có sở trường

23
Q

A

/chēng/ gọi là, tán dương

24
Q

打猎

A

/dǎliè/ đi săn

25
忽然
/hūrán/ thình lình,bỗng nhiên
26
/dūn/ngồi xổm
27
/yáo/ lắc,vẫy
28
不要紧
/bú yàojǐn/ không hề gì,không sao cả
29
/zhī/ lượng từ( dùng cho vật dài,mảnh,không uốn được) cây
30
/bǎi/ bày biện,sắp đặt(tư thế)
31
姿势
/zīshì/ tư thế
32
全神贯注
/quánshén guànzhù/ tập trung tinh thần
33
尽(力)
/jìn(lì)/ gắng hết sức
34
确定
/quèdìng/ xác định,khẳng định
35
连续
/liánxù/ liên tục,tiếp tục
36
/gēn/ lượng từ rễ ,cây,thân
37
/suì/ vỡ,vụn vặt
38
/gǎn/ cán,báng
39
金属
/jīnshǔ/ kim loại
40
/yìng/ cứng, rắn
41
便
/biàn/ thì,liền,bèn,là