Hsk5-20 Flashcards
(36 cards)
1
Q
摊
A
/tān/ quầy ,sạp
2
Q
出版
A
/chūbǎn/ xuất bản
3
Q
连环画
A
/liánhuánhuà/ sách truyện tranh
4
Q
年代
A
/niándài/ thập kỷ
5
Q
单调
A
/dāndiào/ đơn điệu
6
Q
网络
A
/wǎngluò/ mạng
7
Q
动画片
A
/dònghuàpiàn/ phim hoạt hình
8
Q
娱乐
A
/yúlè/ giải trí
9
Q
无数
A
/wúshù/ vô số
10
Q
青少年
A
/qīngshàoqián/ thanh thiếu niên
11
Q
从事
A
/cóngshì/ làm,tham gia
12
Q
毫无
A
/háowú/ không chút
13
Q
疑问
A
/yíwèn/ sự nghi ngờ
14
Q
棚子
A
/péngzi/ lều,chuồng
15
Q
砖头
A
/zhuāntóu/ gạch
16
Q
支
A
/zhī/ chống, đỡ
17
Q
粗糙
A
/cūcāo/ sần sùi,gồ ghề
18
Q
木头
A
/mùtou/ gỗ
19
Q
题材
A
/tícái/ đề tài,chủ đề
20
Q
翻
A
/fān/ lật,giở
21
Q
搭
A
/dā/ vắt,mắc
22
Q
整齐
A
/zhēngqí/ ngay ngắn,đều đặn
23
Q
年纪
A
/niánjì/ tuổi
24
Q
身材
A
/shēncái/ vóc dáng,dáng người
25
成人
/chéngrén/ người lớn
26
册
/cè/ cuốn,quyển,tập
27
假如
jiǎrú/ nếu
28
登记
/dēngjì/ đăng kí,ghi vào sổ
29
记录
/lìlù/ kỷ lục
30
手续
/shǒuxù/ thủ tục
31
办理
/bànlǐ/ giải quyết,làm
32
押金
/yājīn/ tiền cọc,tiền thế chấp
33
凭
/píng/ dựa vào
34
印刷
/yìnshuā/ in(sách,..)
35
涨
/zhǎng/ lên cao,tăng
36
收藏
/shōucáng/ sưu tầm