Hsk5-9 Flashcards

(41 cards)

1
Q

表现

A

/biǎoxiàn/ thể hiện,biểu hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

突出

A

/tūchū/ nổi bật,nổi trội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

文学家

A

/wénxuéjiā/ nhà văn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

/suàn/ coi là,xem là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

地道

A

/dìdao/ đích thực,chân chính,chính cống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

行家

A

/hángjia/ người trong nghề,người thạo nghề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

亲自

A

/qīnzì/ tự,đích thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

见解

A

/jiànjiě/ cách nhìn,quan niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

近代

A

/jìndài/ thời cận đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

时尚

A

/shíshàng/ mốt,thời trang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

写作

A

/xiězuò/ sáng tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

点心

A

/diǎnxin/ bánh ngọt,điểm tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

作为

A

/zuòwéi/ coi như,với tư cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

学问

A

/xuéwen/ tri thức,học thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

讲究

A

/jiǎngjiu/ chú ý,chú trọng,đẹp đẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

平均

A

/píngjùn/ tính trung bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

胡同

A

/hútòng/ ngõ hẻm

18
Q

位于

A

/wèiyú/ nằm ở

19
Q

A

/shǒu/ người(vật) đứng đầu,bài

20
Q

豪华

A

/háohuá/ sang trọng,lộng lẫy

21
Q

光临

A

/guānglín/ đến dự,hay lui tới

22
Q

交际

A

/jiāojì/ xã giao,sự giao thiệp

23
Q

大方

A

/dàfang/ rộng rãi,hào phóng

24
Q

好客

A

/hàokè/ hiếu khách,mến khách

25
呼朋唤友
/hūféng huànyǒu/ mời mọc bạn bè,tập hợp bạn bè
26
招待
/zhāodài/ chiêu đãi,thiết đãi
27
高档
/gāodàng/ hảo hạng,cao cấp
28
胃口
/wèikǒu/ khẩu vị,sự thèm ăn
29
明明
/míngmíng/ rõ ràng,chắc chắn
30
/wèi/ dạ dạy,bao tử
31
/jiè/cai,bỏ
32
保存
/bǎocún/ bảo tồn
33
资料
/zīliào/ tài liệu
34
曾经
/céngjīng/ đã từng
35
形容
/xíngróng/ hình dung,miêu tả
36
蒙眬
/ménglóng/ lờ mờ,mơ màng,mờ ảo
37
悠悠
/yōuyōu/ thong thả,ung dung
38
形象
/xíngxiàng/ sinh động
39
创造
/chuàngzào/ sáng tạo
40
样样
/yángyáng/tất cả các loại
41
彷徨
/fǎnghuáng/ do dự,băn khoăn