Hsk5-9 Flashcards
(41 cards)
1
Q
表现
A
/biǎoxiàn/ thể hiện,biểu hiện
2
Q
突出
A
/tūchū/ nổi bật,nổi trội
3
Q
文学家
A
/wénxuéjiā/ nhà văn
4
Q
算
A
/suàn/ coi là,xem là
5
Q
地道
A
/dìdao/ đích thực,chân chính,chính cống
6
Q
行家
A
/hángjia/ người trong nghề,người thạo nghề
7
Q
亲自
A
/qīnzì/ tự,đích thân
8
Q
见解
A
/jiànjiě/ cách nhìn,quan niệm
9
Q
近代
A
/jìndài/ thời cận đại
10
Q
时尚
A
/shíshàng/ mốt,thời trang
11
Q
写作
A
/xiězuò/ sáng tác
12
Q
点心
A
/diǎnxin/ bánh ngọt,điểm tâm
13
Q
作为
A
/zuòwéi/ coi như,với tư cách
14
Q
学问
A
/xuéwen/ tri thức,học thức
15
Q
讲究
A
/jiǎngjiu/ chú ý,chú trọng,đẹp đẽ
16
Q
平均
A
/píngjùn/ tính trung bình
17
Q
胡同
A
/hútòng/ ngõ hẻm
18
Q
位于
A
/wèiyú/ nằm ở
19
Q
首
A
/shǒu/ người(vật) đứng đầu,bài
20
Q
豪华
A
/háohuá/ sang trọng,lộng lẫy
21
Q
光临
A
/guānglín/ đến dự,hay lui tới
22
Q
交际
A
/jiāojì/ xã giao,sự giao thiệp
23
Q
大方
A
/dàfang/ rộng rãi,hào phóng
24
Q
好客
A
/hàokè/ hiếu khách,mến khách
25
呼朋唤友
/hūféng huànyǒu/ mời mọc bạn bè,tập hợp bạn bè
26
招待
/zhāodài/ chiêu đãi,thiết đãi
27
高档
/gāodàng/ hảo hạng,cao cấp
28
胃口
/wèikǒu/ khẩu vị,sự thèm ăn
29
明明
/míngmíng/ rõ ràng,chắc chắn
30
胃
/wèi/ dạ dạy,bao tử
31
戒
/jiè/cai,bỏ
32
保存
/bǎocún/ bảo tồn
33
资料
/zīliào/ tài liệu
34
曾经
/céngjīng/ đã từng
35
形容
/xíngróng/ hình dung,miêu tả
36
蒙眬
/ménglóng/ lờ mờ,mơ màng,mờ ảo
37
悠悠
/yōuyōu/ thong thả,ung dung
38
形象
/xíngxiàng/ sinh động
39
创造
/chuàngzào/ sáng tạo
40
样样
/yángyáng/tất cả các loại
41
彷徨
/fǎnghuáng/ do dự,băn khoăn