Hsk5-4 Flashcards
(43 cards)
1
Q
背
A
/bēi/ vác,cõng
2
Q
从前
A
/cóngqián/ trước đây,ngày xưa
3
Q
时期
A
/shíqī/ thời kì
4
Q
流传
A
/liúchuán/lưu truyền
5
Q
至今
A
/zhìjīn/ đến nay, đến bây giờ
6
Q
孝敬
A
/xiàojìng/ hiếu kính
7
Q
农民
A
/nóngmín/ nông dân
8
Q
战争
A
/zhànzhēng/ chiến tranh
9
Q
满足
A
/mǎnzú/ thoả mãn, cảm thấy hài lòng
10
Q
惭愧
A
/cánkuì/ hổ thẹn
11
Q
决心
A
/juéxīn/ quyết tâm, sự quyết tâm
12
Q
委屈
A
/wěiqu/ để ai chịu thiệt thòi, tủi thân
13
Q
打听
A
/dǎting/ hỏi thăm, nghe ngóng
14
Q
主人
A
/zhǔrén/ người chủ
15
Q
结实
A
/jiēshi/ cường tráng, khoẻ mạnh
16
Q
勤奋
A
/qínfèn/ siêng năng, cần cù
17
Q
银(子)
A
/yín(子)/ bạc
18
Q
老实
A
/lǎoshi/ trung thực, thật thà
19
Q
镇
A
/zhèn/ thị trấn
20
Q
后背
A
/hòubèi/ lưng( người)
21
Q
滑
A
/huá/ trơn, trượt
22
Q
甩
A
/shuǎi/ vung, quăng ném
23
Q
顶
A
/dǐng/ đi ngược
24
Q
扶
A
/fú/ đỡ,vịn
25
不行
/bùxíng/ ( chỉ mức độ cường độ) ghê gớm, kinh khủng
26
团圆
/tuányuán/ sum họp, đoàn tụ
27
去世
/qùshì/ qua đời, từ trần
28
国君
/guójūn/ vua
29
本领
/běnlǐng/ bản lĩnh
30
人才
/réncái/ người có tài
31
官
/guān/ quan
32
物质
/wùzhì/ vật chất
33
反而
/fǎn'ér/ trái lại, ngược lại
34
诚恳
/chéngkěn/ thành khẩn
35
成就
/chéngjiù/ thành tựu
36
古代
/gǔdài/ cổ đại
37
孝顺
/xiàoshùn/ thể hiện lòng hiếu thảo, hiếu thảo
38
美德
/měidé/ phẩm chất tốt
39
占
/zhàn/ chiếm,giữ
40
食物
/shíwù/ thức ăn
41
孔子
/kǒngzǐ/ khổng tử
42
百善孝为先
/bǎi shànxiào wèi xiān/ trong tất cả các đức tính,lòng hiếu thảo là quan trọng nhất
43
优厚
/yōuhuò/ hào phóng