Hsk5-4 Flashcards

(43 cards)

1
Q

A

/bēi/ vác,cõng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

从前

A

/cóngqián/ trước đây,ngày xưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

时期

A

/shíqī/ thời kì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

流传

A

/liúchuán/lưu truyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

至今

A

/zhìjīn/ đến nay, đến bây giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

孝敬

A

/xiàojìng/ hiếu kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

农民

A

/nóngmín/ nông dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

战争

A

/zhànzhēng/ chiến tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

满足

A

/mǎnzú/ thoả mãn, cảm thấy hài lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

惭愧

A

/cánkuì/ hổ thẹn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

决心

A

/juéxīn/ quyết tâm, sự quyết tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

委屈

A

/wěiqu/ để ai chịu thiệt thòi, tủi thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

打听

A

/dǎting/ hỏi thăm, nghe ngóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

主人

A

/zhǔrén/ người chủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

结实

A

/jiēshi/ cường tráng, khoẻ mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

勤奋

A

/qínfèn/ siêng năng, cần cù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

银(子)

A

/yín(子)/ bạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

老实

A

/lǎoshi/ trung thực, thật thà

19
Q

A

/zhèn/ thị trấn

20
Q

后背

A

/hòubèi/ lưng( người)

21
Q

A

/huá/ trơn, trượt

22
Q

A

/shuǎi/ vung, quăng ném

23
Q

A

/dǐng/ đi ngược

24
Q

A

/fú/ đỡ,vịn

25
不行
/bùxíng/ ( chỉ mức độ cường độ) ghê gớm, kinh khủng
26
团圆
/tuányuán/ sum họp, đoàn tụ
27
去世
/qùshì/ qua đời, từ trần
28
国君
/guójūn/ vua
29
本领
/běnlǐng/ bản lĩnh
30
人才
/réncái/ người có tài
31
/guān/ quan
32
物质
/wùzhì/ vật chất
33
反而
/fǎn'ér/ trái lại, ngược lại
34
诚恳
/chéngkěn/ thành khẩn
35
成就
/chéngjiù/ thành tựu
36
古代
/gǔdài/ cổ đại
37
孝顺
/xiàoshùn/ thể hiện lòng hiếu thảo, hiếu thảo
38
美德
/měidé/ phẩm chất tốt
39
/zhàn/ chiếm,giữ
40
食物
/shíwù/ thức ăn
41
孔子
/kǒngzǐ/ khổng tử
42
百善孝为先
/bǎi shànxiào wèi xiān/ trong tất cả các đức tính,lòng hiếu thảo là quan trọng nhất
43
优厚
/yōuhuò/ hào phóng