Listening 1 Flashcards
(48 cards)
1
Q
Engine
A
Động cơ
2
Q
Jacket
A
Áo khoác
3
Q
Lay
A
Xếp
4
Q
Bend
A
Cúi
5
Q
Wheel
A
Bánh xe
6
Q
Frame
A
Khung tranh
7
Q
Handrail
A
Lan can
8
Q
Plug
A
Cắm
9
Q
Hanger
A
Cái móc
10
Q
Tablecloth
A
Khăn trải bàn
11
Q
Tray
A
Cái mâm
12
Q
Scissor
A
Cái kéo
13
Q
Trim/ prun
A
Cắt tỉa
14
Q
Van/ truck
A
Xe tải
15
Q
Graph
A
Biểu đồ
16
Q
Polish
A
Đánh bóng
17
Q
Kneel
A
Quỳ
18
Q
Mat
A
Tấm chiếu
19
Q
Napkin
A
Khăn ăn
20
Q
Bush
A
Bụi cây
21
Q
Cement
A
Xi măng
22
Q
Spread
A
Rải
23
Q
Billboard/ bulletinboard
A
Bảng thông báo
24
Q
Tie
A
Buộc
25
Shovel
Cái xẻng
26
Sprill
Đổ
27
Pot
Chậu cây
28
Bench
Ghế dài
29
Stool
Ghế đẩu
30
Switch
Công tắc
31
Keyboard
Bàn phím
32
Stroll
Đi dạo
33
Path/ street
Đường
34
Jog
Chạy bộ
35
Rope/ wire
Dây thừng
36
Refrigerator
Tủ lạnh
37
Serve
Phục vụ
38
Stage
Sân khấu
39
Chain
Xích
40
Twist
Xoắn
41
Behind
Đằng sau
42
Stare
Nhìn chằm chằm
43
Plate
Cái dĩa
44
Arm
Cánh tay
45
Tent
Lều
46
Block
Chặn
47
Scaft
Cái khăn
48
Stair
Cầu thang