Test 1 Part 7 Flashcards
(32 cards)
1
Q
Oven
A
Lò nướng
2
Q
Minimize/ Reduce
A
Giảm
3
Q
Convention/ conference
A
Hội nghị
4
Q
Verbal/ Noverbal/ Gesture
A
Lời nói/ Cử chỉ
5
Q
Accomplish
A
Hoàn thành
6
Q
Tighten
A
Thắt chặt
7
Q
Troubleshooting
A
Khắc phục sự cố
8
Q
Trial
A
Thử nghiệm
9
Q
Nevertheless/ nonetheless/ however
A
Tuy nhiên
10
Q
Truck
A
Thân cây
11
Q
Trunk
A
Xe tải
12
Q
Stop by/ visit
A
Ghé qua
13
Q
Extra
A
Thêm
14
Q
Greet
A
Chào
15
Q
Gratitude/ grateful
A
Biết ơn
16
Q
Population
A
Dân số
17
Q
Cope with/ deal with/ solve
A
Giải quyết
18
Q
Honnor
A
Vinh dự
19
Q
On a daily basis
A
Thường xuyên
20
Q
Blueprint
A
Bản thiết kế
21
Q
Junk mail
A
Thư rác
22
Q
Gathering
A
Tụ họp
23
Q
Vegetarian
A
Người ăn chay
24
Q
On site
A
Tại chỗ
25
In person
Trực tiếp
26
Device/ eqiupment
Thiết bị
27
Quiz
Câu đố
28
Colleague/ coworker
Đồng nghiệp
29
Inventory/ stock
Hàng trong kho
30
Explain
Giải thích
31
Track
Theo dõi
32
Extend/ expand
Mở rộng