1 Flashcards
(22 cards)
1
Q
Blend
A
Trộn
2
Q
Exchange
A
Trao đổi
3
Q
Measurement
A
Sự đo lường
4
Q
Fade
A
Mờ
5
Q
Safeguard/ shield/ protect
A
Bảo vệ
6
Q
Waterproof
A
Không thấm
7
Q
Humid
A
Độ ẩm
8
Q
Heat
A
Độ nóng
9
Q
Ingredient
A
Thành phần
10
Q
Toxic
A
Độc hại
11
Q
Grill
A
Nướng
12
Q
Metal
A
Kim loại
13
Q
Scratch
A
Xước
14
Q
Griddle
A
Cái vỉ
15
Q
Scubber
A
Miếng xốp
16
Q
Scrub/ wipe
A
Lau chùi
17
Q
Dental
A
Răng miệng
18
Q
Hygiene
A
Vệ sinh
19
Q
Territory
A
Lãnh thổ
20
Q
Transaction
A
Giao dịch
21
Q
Regret
A
Hối tiếc
22
Q
A