Tính Từ Flashcards
(82 cards)
1
Q
Speaker/ spokesperson
A
Người phát biểu
2
Q
Speaker/ spokesperson
A
Người phát biểu
3
Q
Keynote/ key/ important
A
Quan trọng
4
Q
Technolory
A
Công nghệ
5
Q
Current
A
Hiện tại
6
Q
Industry
A
Ngành công nghiệp
7
Q
Various/ diverse
A
Khác nhau
8
Q
Variety
A
Sự đa dạng
9
Q
Test
A
Thử nghiệm
10
Q
Emergency/ urgent
A
Khẩn cấp
11
Q
Equipment
A
Thiết bị
12
Q
Appropriate/ suitable/ proper
A
Phù hợp
13
Q
Frequent/ frequently
A
Thường xuyên
14
Q
Avoid
A
Tránh
15
Q
Malfunction
A
Trục trặc
16
Q
Cookware
A
Dụng cụ nấu ăn
17
Q
Offer
A
Đề xuất/ cung cấp
18
Q
A range of/ many
A
Nhiều
19
Q
Look for
A
Tìm kiếm
20
Q
Practical
A
Hữu dụng/ thực tế
21
Q
Utensil/ tool
A
Dụng cụ
22
Q
Although/ eventhough/ though
A
Mặc dù
23
Q
Resume
A
Cv
24
Q
Weak
A
Yếu
25
Impressive
Ấn tượng
26
Hire
Thuê
27
Revenue
Doanh thu
28
Venue/ place/ site/ space
Địa điểm
29
Quater
Quý
30
Largely
Phần lớn
31
Due to
Vì
32
Wireless
Không dây
33
Significant
Đáng kể
34
Owner
Người chủ/ chủ sở hữu
35
Advise
Khuyên
36
Become
Trở thành/ chuyển thành/ biến thành
37
Familiar
Quen thuộc
38
Similiar
Tương tự/ giống
39
Amenity
Tiện ích
40
Service
Dịch vụ
41
Avaiable
Có sẵn
42
Commercial
Quảng cáo
43
Delegation
Liên đoàn
44
Prospective
Tiềm năng
45
Invest
Đầu tư
46
Be likely to/ likely
Có thể
47
Attract
Thu hút
48
Attention
Sự chú ý
49
Enough
Đủ
50
Capture
Có được
51
Interest
Sự thích thú
52
53
Necessary/ essential
Cần thiết
54
Sercurity
An ninh
55
Secure/ ensure
Bảo đảm
56
Director
Giám đốc
57
Monitor
Giám sát
58
Performance
Buổi biểu diễn/ sự thực hiện/ hiệu suất làm việc
59
Recommend
Giới thiệu/ đề xuất
60
Additional
Thêm
61
Conduct/ implement
Thực hiện
62
Review
Đánh giá
63
Board
Ban
64
Decide
Quyết định
65
Extensive
Sâu rộng
66
Operate
Vận hành
67
System
Hệ thống
68
Software
Phần mềm
69
Optimal
Tối ưu
70
Ultimately
Cuối cùng thì
71
Turn down
Từ chối
72
Relationship
Mối quan hệ
73
Partner
Đối tác
74
Original
Ban đầu
75
Creative
Sáng tạo
76
Create
Tạo ra
77
Contribute
Góp phần
78
Distribute
Phân phối
79
Develop/ grow
Phát triển
80
Bill/ invoice/ rêcipt/ statement
Hoá đơn
81
Laboratory
Phòng thí nghiệm
82
Address
Địa chỉ/ giải quyết