Mệnh Đề Quan Hệ Flashcards
(44 cards)
1
Q
Between… and/ from… to
A
Từ ….đến
2
Q
Ask for
A
Yêu cầu
3
Q
Arrange
A
Sắp xếp
4
Q
Contact
A
Liên lạc
5
Q
Dertemine
A
Xác định
6
Q
Seminar/ workshop
A
Hội thảo
7
Q
Ticket
A
Vé
8
Q
Complication
A
Sự phức tạp
9
Q
Complicate
A
Phức tạp
10
Q
Matter/ issue/ problem
A
Vấn đề
11
Q
Head
A
Người đứng đầu/ lãnh đạo
12
Q
Banquet/ party
A
Tiệc
13
Q
Catering
A
Dịch vụ ăn uống
14
Q
Passenger
A
Hành khách
15
Q
Flight
A
Chuyến bay
16
Q
Terminal
A
Phòng chờ
17
Q
Connect
A
Kết nối
18
Q
Mechanic
A
Thợ
19
Q
Keep up with
A
Theo kịp
20
Q
Leave- left
A
Rời đi/ còn lại/ để lại
21
Q
Force
A
Bắt buộc
22
Q
Replace
A
Thay thế
23
Q
Panel
A
Hội đồng
24
Q
Debate
A
Tranh cãi
25
Advocate
Ủng hộ
26
Discount
Giảm giá
27
Coupon
Phiếu giảm giá
28
At least
Ít nhất
29
Mandatory/ compulsory
Bắt buộc
30
Council
Hội đồng
31
Hall
Hội trường
32
Experience
Kinh nghiệm/ trải nghiệm
33
Participate in/ take part in / join/ engate in
Tham gia
34
Compertitor
Đối thủ
35
Conpetition
Sự cạnh tranh
36
Compete
Cạnh tranh
37
Insurance
Bảo hiểm
38
Diligent
Cần cù
39
Budget
Ngân sách
40
Recruit/ hire/ employ
Thuê
41
Surround/ around
Xung quanh
42
Found/ establish
Thành lập
43
Demand
Nhu cầu
44
Situation
Tình huống