Test 5 Flashcards
(38 cards)
1
Q
Branch
A
Chi nhánh
2
Q
Depart/ departure
A
Khởi hành
3
Q
Press release
A
Ấn phẩm
4
Q
Release/ launch
A
Phát hành
5
Q
Issue
A
Phát hành/ vấn đề/ ấn phẩm
6
Q
Adjust
A
Điều chỉnh
7
Q
Article/ newspaper/ magazine/ column
A
Bài báo
8
Q
Commit
A
Cam kết
9
Q
Committee
A
Hội đồng
10
Q
Entitle
A
Cấp quyền
11
Q
Spacious
A
Rộng lớn
12
Q
Flexibility
A
Sự linh hoạt
13
Q
Enhance
A
Nâng cao
14
Q
Demolish
A
Phá bỏ
15
Q
Complex
A
Phức tạp/ khu
16
Q
Underway
A
Thực hiện
17
Q
Grant
A
Tài trợ
18
Q
Accommodate
A
Đáp ứng/ điều chỉnh/ chứa
19
Q
Terminal
A
Phòng chờ/ thiết bị
20
Q
Statistic
A
Số liệu
21
Q
Humor
A
Hài hước
22
Q
Rumor
A
Lời đồn
23
Q
Frozen
A
Đông lạnh
24
Q
Vigorous
A
Mãnh liệt
25
Balance
Sự cân bằng
26
Anonymous
Ẩn danh
27
Combine/ combination
Kết hợp
28
Destination
Điểm đến
29
Accomodation
Chỗ ở
30
Accidentally
Vô tình
31
Spread
Lan toả
32
Treat
Đối xử/ điều trị
33
Record
Ghi lại/ bản ghi/ kỉ lục / số liệu
34
Comfortable
Thoải mái
35
Progress
Tiến trình/ tiến bộ
36
Authorize/ allow
Cho phép
37
If only
Giá mà
38
Sheet/ paper
Tờ giấy