Test 6 Flashcards
(48 cards)
1
Q
Networking
A
Trao đổi
2
Q
Enthusiast
A
Người đam mê
3
Q
Short term
A
Ngắn hạn
4
Q
Craving
A
Thèm
5
Q
Recipe
A
Công thức
6
Q
Inherit
A
Kế thừa
7
Q
Pastry
A
Bánh ngọt
8
Q
Anticipate
A
Mong đợi
9
Q
Go out of a bussiness
A
Phá sản
10
Q
Bid
A
Gói thầu
11
Q
Process
A
Xử lí/ quy trình
12
Q
Procurement/ procedure
A
Quy trình
13
Q
Bussiness administration
A
Quản trị kinh doanh
14
Q
Background
A
Lí lịch
15
Q
Practice/ method
A
Phương pháp
16
Q
Suit
A
Phù hợp
17
Q
Take place/ occur
A
Diễn ra
18
Q
Cubicle
A
Bàn làm việc
19
Q
In advance/ book / reserve
A
Đặt trước
20
Q
Tape
A
Băng keo
21
Q
Marker
A
Bút đánh dấu
22
Q
Belongings
A
Đồ đạc
23
Q
Inn
A
Nhà trọ
24
Q
Persuade
A
Thuyết phục
25
Empty
Rỗng
26
Apprecciate
Đánh giá cao
27
Cooperate
Sự hợp tác
28
Transition/ switch/ transfer
Chuyển đổi / thay đổi
29
Smooth
Trôi chảy
30
Court
Khu/ toà án
31
Acknowledge
Thừa nhận
32
Thorougly
Hoàn toàn/ kĩ càng
33
Supervision
Sự giám sát
34
Doubt
Nghi ngờ
35
Estimate
Ước tính
36
Crowd
Đông đúc
37
Result in
Dẫn đến
38
Result from
Bắt nguồn từ
39
Material
Tài liệu/ vật liệu/ chất liệu
40
Itinerary
Hành trình
41
License
Giấy phép/ cấp phép
42
Relocate
Di dời
43
Adopt
Thông qua
44
Celebrate
Kỉ niệm
45
Coupon
Phiếu giảm giá
46
Contract
Hợp đồng
47
Initial
Đầu tiên
48
Further
Thêm