Danh Từ Flashcards
(87 cards)
1
Q
Effect/ impact
A
Ảnh hưởng
2
Q
Affordable/ reasonable
A
Hợp lí/ giá cả
3
Q
Rural
A
Nông thôn
4
Q
Area/ region
A
Khu vực
5
Q
Discuss
A
Thảo luận
6
Q
Conference
A
Hội nghị
7
Q
Even if
A
Mặc dù
8
Q
Even
A
Thậm chí
9
Q
Resident
A
Dân cư
10
Q
Resist
A
Kháng cự
11
Q
Project
A
Dự án
12
Q
Goverment
A
Chính phủ
13
Q
Hesitant/ hesitate
A
Lưỡng lự
14
Q
Proceed/ continue
A
Tiếp tục
15
Q
Schedule
A
Lịch trình
16
Q
Propose/ proposal
A
Đề suất/ sự đề xuất
17
Q
Alternative
A
Sự thay thế
18
Q
Exist
A
Tồn tại
19
Q
In order to/ so as to
A
Để
20
Q
Meet
A
Gặp gỡ
21
Q
Firm
A
Hãng
22
Q
Receive
A
Nhận
23
Q
Client/ customer/ consumer
A
Khách hàng
24
Q
Compliment
A
Lời khen
25
Complimentary
Miễn phí
26
Find/ found
Tìm thấy nhận thấy
27
Supply
Cung cấp nguồn cung cấp
28
Storage/ warehouse/ stock
Nhà kho
29
Floor
Tầng/ sàn
30
Analyst
Người phân tích
31
Analysis
Sự phân tích
32
Analyze
Phân tích
33
Survey
Cuộc khảo sát
34
Reveal
Tiết lộ
35
Application
Ứng dụng/ đơn
36
Applicant
Người nộp đơn
37
Apply
Nộp đơn
38
Quotation
Báo giá
39
Detail
Chi tiết
40
Retail
Bán lẻ
41
Wholesale
Bán sĩ
42
Ongoing
Đang diễn ra
43
Maintain
Duy trì
44
Maintenance
Sự duy trì
45
Provide
Cung cấp
46
Reach
Tiếp cận
47
Technical
Kĩ thuật
48
Support
Hỗ trợ
49
Product
Sản phẩm
50
Produre
Sản xuất
51
Productivity
Năng xuất
52
Purchase
Mua
53
Attemdance
Số lượng người tham gia
54
Attendee
Người tham gia
55
Attendant
Người phục vụ
56
Attend
Tham gia/ chú ý
57
Plan
Kế hoạch
58
Career/ job
Nghề nghiệp
59
Fair
Hội chợ
60
Graduate
Sinh viên tốt nghiệp
61
Seek
Tìm kiếm
62
Employment
Việc làm
63
Employer
Chủ nhà tuyển dụng
64
Employee
Nhân viên
65
Storm
Cơn bão
66
Employment
Việc làm
67
Employer
Chủ nhà tuyển dụng
68
Employee
Nhân viên
69
Employ
Thuê
70
Cause
Gây ra nguyên nhân
71
Cost/ price
Chi phí/ giá cả
72
Yield
Sản lượng
73
Crop
Cây trồng
74
Total
Tổng
75
Decline/ drop/ fall/ decrease
Giảm
76
Decline
Từ chối
77
Rise/ raise/ increase
Tăng
78
Reason
Lí do
79
Economy
Kinh tế
80
Country/ nation
Đất nước
81
Fund
Tiền quỹ/ tài trợ
82
Dispose
Vứt bỏ
83
Interview
Phỏng vấn
84
Merger
Sáp nhập
85
Announce/ inform
Thông báo
86
Annual
Hằng năm
87
Distinct/ clear
Rõ ràng