Test 4 Part 7 Flashcards
(32 cards)
1
Q
Pant
A
Quần dài
2
Q
Long sleeve
A
Áo dài tay
3
Q
Sock
A
Tất
4
Q
Prohibit/ Ban
A
Cấm
5
Q
Appointment
A
Cuộc hẹn
6
Q
Appoint
A
Bổ nhiệm
7
Q
Proof
A
Bằng chứng
8
Q
Cardboard
A
Bìa cứng
9
Q
Closet/ cabinet
A
Cái tủ
10
Q
Replenish
A
Bổ sung
11
Q
Power
A
Điện chiếu sáng
12
Q
Among
A
Giữa/ một trong số
13
Q
Voice mail
A
Thư thoại
14
Q
Reference
A
Thư giới thiệu
15
Q
Priority
A
Sự ưu tiên
16
Q
Vacated/ vacant
A
Để trống
17
Q
Tenant
A
Người thuê
18
Q
Labour
A
Nhân công
19
Q
Breakdown
A
Hỏng/ phân tích
20
Q
Based on
A
Dựa vào
21
Q
Boost
A
Đẩy mạnh
22
Q
Traffic
A
Giao thông/ truy cập
23
Q
Search engine
A
Công cụ tìm kiếm
24
Q
Brainstorming
A
Suy nghĩ ý tưởng
25
Suppose
Cho rằng
26
Generate/ create
Tạo ra
27
Finalize
Hoàn tất
28
Compliance
Sự tuân thủ
29
Comply
Tuân thủ
30
Expertise
Chuyên môn
31
Technique/ method
Phương pháp
32
Oppose
Phản đối