Test 2 Flashcards
(33 cards)
1
Q
Hold/ Held
A
Tổ chức
2
Q
Lobby
A
Sảnh
3
Q
Along
A
Dọc theo
4
Q
Expire
A
Hết hạn
5
Q
A regular interval
A
Định kì
6
Q
Private
A
Riêng tư
7
Q
Refreshment
A
Đồ ăn nhẹ
8
Q
Excursion
A
Chuyến đi chơi
9
Q
Vary/ change
A
Thay đổi
10
Q
Demographic
A
Độ tuổi
11
Q
Eventually
A
Cuối cùng thì
12
Q
Reluctant
A
Miễn cưỡng
13
Q
Severe
A
Gay gắt
14
Q
Active
A
Tích cực
15
Q
Association/ delegation
A
Liên đoàn
16
Q
Associate
A
Liên kết
17
Q
Simultaneous
A
Đồng thời
18
Q
Within walking distance
A
Trong khoảng cách đi bộ
19
Q
Appliance
A
Đồ dùng trong nhà
20
Q
Primarily
A
Chủ yếu
21
Q
Hastily
A
Vội vàng
22
Q
Note
A
Lưu ý
23
Q
Please note that
A
Lưu ý
24
Q
Role
A
Vai trò
25
Session
Phiên
26
Inventory
Hàng trong kho
27
Play
Vở kịch
28
Readership
Lượng đọc giả
29
Expert/ specialist
Chuyên gia
30
Expertly
Thành thạo
31
Prominent/ outstanding
Nổi bậc
32
Possibility
Khả năng
33
Possible: impossible
Có thể/ không thể