Reading 1 Flashcards
(50 cards)
1
Q
Majority
A
Đa số
2
Q
Proficient
A
Thành thạo
3
Q
Superb
A
Giỏi
4
Q
Handle/ solve/ deal with
A
Giải quyết
5
Q
Outage/ lost power
A
Mất điện
6
Q
Campus
A
Trường học
7
Q
Contest
A
Cuộc thi
8
Q
Cruise/ ship
A
Tàu
9
Q
Graphic
A
Đồ hoạ
10
Q
Abundant
A
Dồi dào
11
Q
Obvious
A
Rõ ràng
12
Q
Ability
A
Khả năng
13
Q
Able
A
Có thể
14
Q
Flyer
A
Tờ rơi
15
Q
Last
A
Kéo dài/ trước/ cuối cùng
16
Q
Comprehensible
A
Dễ hiểu
17
Q
Against
A
Chống lại
18
Q
Quote/ quotation
A
Báo giá
19
Q
Observe/ observation
A
Quan sát
20
Q
Appeal/ attractive/ participating
A
Hấp dẫn
21
Q
Query/ inquiry
A
Câu hỏi
22
Q
Conclude
A
Kết luận
23
Q
Occupation
A
Nghề nghiệp
24
Q
Confidential
A
Bí mật
25
Shred
Xé
26
Recycle
Tái chế
27
Raffle
Xổ số
28
Accompanied by
Đi cùng
29
Melody
Giai điệu
30
Conposer
Nhạc sĩ
31
Novice
Vô danh
32
Neither
Cả hai
33
Adminnistration/ management
Ban quản lí
34
Pool
Góp
35
Shift
Ca làm
36
Gas stove
Bếp gas
37
Potential
Tiềm năng
38
Dimension
Kích thước
39
Achieve
Đạt được
40
Achievement
Thành tựu
41
Outcome/ result
Kết quả
42
Minus
Trừ
43
Gain/ obtain/ get/ earn
Có được/ đạt được
44
Differ/ different/ difference
Khác nhau
45
Careful
Cẩn thận
46
Helpful
Có ích
47
Glad/ happy/ delight
Vui
48
Diligent
Cần cù
49
Legal/ law
Luật
50
Reporter
Phóng viên