Listening Flashcards
(80 cards)
1
Q
Mug
A
Cái cốc
2
Q
Sign
A
Tấm biển
3
Q
Fix
A
Sửa
4
Q
Fence
A
Hàng rào
5
Q
Carry
A
Mang
6
Q
Toolbox
A
Hộp dụng cụ
7
Q
Wood
A
Gỗ
8
Q
Type
A
Gõ
9
Q
Lift
A
Nâng
10
Q
A
11
Q
Arrange
A
Sắp xếp
12
Q
Bullb
A
Bóng đèn
13
Q
Streetlamp
A
Đèn đường
14
Q
Line
A
Hàng
15
Q
Brick/ tile
A
Gạch
16
Q
Stack/ pile up
A
Xếp chồng
17
Q
Hook
A
Cái móc
18
Q
Case
A
Cái tủ
19
Q
Wipe off
A
Lau sạch
20
Q
Rug
A
Tấm thảm
21
Q
Roll
A
Cuộn vào
22
Q
Bulletin board
A
Bảng thông báo
23
Q
Mount on
A
Treo
24
Q
Tube
A
Ống nghiệm
25
Microscope
Kính hiển vi
26
Put up
Treo
27
Replace
Thay thế
28
Shelf
Cái kệ
29
Counter
Quầy
30
Shake hands
Bắt tay
31
Tyre
Lốp xe
32
Evevator
Thang máy
33
Patio
Cái hiên
34
Zip
Cài
35
Desk/ desktop
Cái bàn
36
Drawer
Ngăn kéo
37
Safety vest
Áo bảo hộ
38
Ladder
Cái thang
39
Truck
Xe tải
40
Entrance
Cái cổng/ lối vào
41
Fan
Quạt
42
Cushion
Cái nệm
43
Roof
Mái nhà
44
Platform
Cái nền
45
Occupy
Đầy
46
Curtain
Rèm cửa
47
Grab
Túm lấy
48
Browse
Đọc lướt
49
Fold
Gấp
50
Blind
Cái rèm
51
Lean
Nghiêng người
52
Trunk
Thân cây
53
Scatter
Rải
54
Dry
Làm khô
55
Apron
Tạp dề
56
Towel
Cái khăn
57
Intersection
Chỗ giao nhau
58
Wear
Mặc/ đội
59
Pattern
Hoa văn
60
Barrier
Rào chắn
61
Spray
Xịt
62
Liquid
Chất lỏng
63
Bargain
Trả giá
64
Cart
Xe đẩy
65
Pole
Cái cột
66
Place
Đặt, để
67
Split/ divide
Chia
68
Container
Thùng
69
Harvest
Thu hoạch
70
Raise
Nâng lên
71
Cover
Phủ
72
Leave
Lá
73
Take off
Cởi bỏ
74
Hang/ put up/ mount
Treo
75
Binder
Bìa sách
76
Pick up
Lấy / đón
77
Cashier
Thu ngân
78
Handle
Tay cầm
79
Sweep
Quét
80
Podium
Cái bục