Practic 1 Flashcards
(39 cards)
1
Q
Entrance
A
Lối vào
2
Q
Notify/ Notification
A
Thông báo
3
Q
Public transportation
A
Phương tiện giao thông công cộng
4
Q
Commute
A
Đi lại
5
Q
Divide
A
Phân chia
6
Q
Division
A
Sự phân chia/ bộ phận
7
Q
Chef
A
Đầu bếp
8
Q
Respond
A
Phản hồi
9
Q
Structure/ structural
A
Kiến trúc
10
Q
Database
A
Nguồn dữ liệu
11
Q
Contractor
A
Nhà đấu thầu
12
Q
Negotiate
A
Thương lượng
13
Q
Access
A
Tiếp cận
14
Q
Vendor
A
Người bán hàng
15
Q
Acknowledge
A
Thừa nhận
16
Q
Traffic
A
Giao thông/ truy cập
17
Q
Congestion
A
Tắc đường
18
Q
Apologize
A
Xin lỗi
19
Q
Prevent
A
Ngăn chặn
20
Q
Qualification
A
Bằng cấp
21
Q
Qualify
A
Đủ điều kiện
22
Q
Brochure
A
Tờ quảng cáo
23
Q
Manual
A
Tờ hướng dẫn sử dụng
24
Q
Candidate
A
Ứng cử viên
25
Assist/ help
Giúp
26
Assistant
Trợ lí
27
Satisfy
Thoã mãn
28
Sastisfaction
Sự hài lòng
29
Memo
Tờ ghi chú
30
Reliable
Đáng tin cậy
31
Package
Gói hàng/ đóng gói
32
Beverage/ drink
Đồ uống
33
Profit
Lợi nhuận
34
Warranty/ guarantee
Bảo hành
35
Certificate/ certification
Giấy chứng nhận
36
Retire
Nghỉ hưu
37
Resign
Từ chức
38
Chance/ opportunity
Cơ hội
39
Multiple
Đa dạng