Đại Từ Flashcards
(34 cards)
1
Q
Benifit
A
Lợi ích
2
Q
Consult
A
Cố vấn
3
Q
Consultant
A
Người cố vấn
4
Q
Approach
A
Phương pháp/ đến gần
5
Q
Would like/ want
A
Muốn
6
Q
Upcoming
A
Sắp đến
7
Q
Right
A
Quyền
8
Q
Reserve the right
A
Có quyền
9
Q
Control
A
Kiểm soát
10
Q
Construction
A
Công trình/ xây dựng
11
Q
Instruction
A
Hướng dẫn
12
Q
Realize
A
Nhận ra
13
Q
Charge
A
Tính phí
14
Q
Struggle
A
Chiến đấu
15
Q
Assign
A
Chỉ định
16
Q
Prefer
A
Thích hơn
17
Q
Consider
A
Xem xét
18
Q
Failure
A
Thất bại
19
Q
Adequate/ enough
A
Đủ
20
Q
Refund
A
Hoàn trả
21
Q
Secretary
A
Thư kí
22
Q
Inquiry
A
Câu hỏi
23
Q
Inquire
A
Hỏi
24
Q
Volume
A
Tốc độ/ số lượng
25
Direct
Trực tiếp/ chỉ dẫn gửi
26
Sample
Mẫu thử/ dùng thử
27
View
Phonh cảnh/ xem
28
Pressure
Áp lực
29
Estate
Bất động sản
30
Agency
Cơ quan
31
Agent
Nhân viên
32
Break
Nghỉ ngơi
33
Break down
Hư hỏng
34
Confirm
Xác nhận