Test 3 Flashcards
(37 cards)
1
Q
Broadcast
A
Phát sóng
2
Q
Boot
A
Giày
3
Q
Global
A
Toàn cầu
4
Q
Equal
A
Công bằng
5
Q
Weight
A
Cân nặng
6
Q
Mine
A
Mỏ
7
Q
Gather
A
Tập hợp
8
Q
Aware
A
Ý thức
9
Q
Separate
A
Riêng biệt
10
Q
Sequence
A
Chuỗi
11
Q
Income
A
Thu nhập
12
Q
Depenable
A
Đáng tin cậy/ ổn định
13
Q
Content
A
Nội dung/ hài lòng
14
Q
Flavor
A
Hương vị
15
Q
Display
A
Trưng bày
16
Q
Consecutive
A
Liên tiếp
17
Q
Push
A
Đẩy/ cú đẩy
18
Q
Cash register
A
Máy đếm tiền
19
Q
Forecast
A
Dự đoán
20
Q
Medical record
A
Hồ sơ sức khoẻ
21
Q
Exclusive
A
Độc quyền
22
Q
Fluctuation
A
Biến động
23
Q
Already
A
Đã
24
Q
Out of service
A
Ngưng phục vụ
25
Out of order
Hư hỏng
26
Out of work
Thất nghiệp
27
Interest
Hứng thú/ sở thích
28
A pool of
1 nhóm
29
Sizable/ big
Lớn
30
Bring attention/ pay attention
Chú ý
31
Stock market
Thị trường chứng khoán
32
Thick
Dày
33
Thin
Mỏng
34
Patient
Kiên nhẫn
35
Patient
Bệnh nhân
36
Nutrition
Dinh dưỡng
37
Restore
Khôi phục