Động Từ Flashcards
(37 cards)
1
Q
Steady
A
Ổn định
2
Q
Eager
A
Háo hức
3
Q
Program
A
Chương trình
4
Q
Undergo
A
Trải qua
5
Q
Renovation/ Innovation
A
Sự đổi mới
6
Q
Close
A
Đóng/ gần gũi
7
Q
Desktop computer
A
Máy tính bàn
8
Q
Disappear/ appear
A
Biến mất/ xuất hiện
9
Q
Except for
A
Ngoại trừ
10
Q
Automobile
A
Ô tô
11
Q
Extremely
A
Cực kì
12
Q
Convenient
A
Thuận tiện
13
Q
Representative
A
Người đại diện
14
Q
Recent / recently
A
Gần đây
15
Q
Promote
A
Quảng cáo / khuyến mãi/ thăng chức
16
Q
Effective
A
Hiệu quả
17
Q
Rather than
A
Thay vì
18
Q
Accept
A
Chấp nhận
19
Q
Credit card
A
Thẻ tín dụng
20
Q
Deposit
A
Đặt cọc
21
Q
Require/ request/ ask
A
Yêu cầu
22
Q
Advertise/ market
A
Quảng cáo tiếp thị thị trường
23
Q
Company
A
Công ty
24
Q
Campaign
A
Chiến dịch
25
Electronic
Điện tử
26
Delivery/ deliver
Giao hàng
27
Discontinue
Ngưng
28
Portable
Di động
29
Item
Thiết bị/ đồ đạc
30
Information
Thông tin
31
Salary
Lương
32
Evaluate
Đánh giá
33
Award
Giải thưởng
34
Corner
Góc
35
Particular/ specific
Cụ thể
36
Visible
Dễ thấy
37
Accurate/ accuracy
Chính xác