Tính Từ Phân Từ Flashcards
(37 cards)
1
Q
Newsletter
A
Bản tin
2
Q
In case
A
Trong trường hợp
3
Q
Position
A
Vị trí( công việc)
4
Q
Location
A
Địa điểm
5
Q
Locate
A
Nằm ở/ toạ lạc/ tìm kiếm
6
Q
Update
A
Cập nhật
7
Q
Upgrate
A
Nâng cấp
8
Q
Minor/ small
A
Nhỏ
9
Q
Error/ mistake/ defect
A
Lỗi
10
Q
Expect
A
Mong đợi/ dự kiến
11
Q
Respect
A
Tôn trọng
12
Q
International
A
Quốc tế
13
Q
Domestic
A
Nội địa
14
Q
Success
A
Thành công
15
Q
Leading
A
Dẫn đầu
16
Q
Intern
A
Thực tập sinh
17
Q
Final
A
Cuối cùng
18
Q
Booklet/ handbook
A
Sổ tay
19
Q
Contain/ consist of/ include
A
Bao gồm
20
Q
Prove
A
Chứng minh
21
Q
Through
A
Qua
22
Q
Quit
A
Từ bỏ
23
Q
Pursue
A
Theo đuổi
24
Q
Excited/ interested
A
Thú vị
25
Enclose/ attrach/ disclose
Đính kèm
26
Document
Tài liệu
27
Summarize
Tóm tắt
28
Motivate
Thúc đẩy
29
Search
Tìm kiếm
30
Research
Nghiên cứu
31
Quality
Chất lượng
32
Quanlity
Số lượng
33
Beyound
Vượt ra khỏi
34
Remind
Nhắc nhở
35
Individual
Cá nhân
36
Office
Văn phòng
37
Exit
Thoát