Trạng Từ Flashcards
(68 cards)
1
Q
Regulation/ rule
A
Quy định
2
Q
Concerning/ regarding
A
Liên quan
3
Q
Concern
A
Quan tâm
4
Q
Chemical
A
Hoá chất
5
Q
Solution
A
Giải pháp
6
Q
Solve
A
Giải quyết
7
Q
Solvent
A
Chất tẩy
8
Q
Safe
A
An toàn
9
Q
Environment
A
Môi trường
10
Q
Financial
A
Tài chính
11
Q
Specialist
A
Chuyên gia
12
Q
Specialty
A
Chuyên ngành
13
Q
Specialize
A
Chuyên về
14
Q
Special
A
Đặc biệt
15
Q
Predict
A
Đoán
16
Q
Encounter
A
Gặp phải
17
Q
Manufacture
A
Sản xuất
18
Q
Almost
A
Hầu hết
19
Q
Amateur
A
Nghiệp dư
20
Q
Appearance
A
Xuất hiện/ vẻ bề ngoài
21
Q
Renown/ famous/ well known
A
Nổi tiếng
22
Q
Poet
A
Nhà thơ
23
Q
Journalist
A
Nhà báo
24
Q
Positive
A
Tích cực
25
Negative
Tiêu cực
26
Ceremony
Lễ kỉ niệm
27
Demonstrate
Mô tả
28
Feature
Đặc điểm/ mô tả
29
Shortly
Sớm/ không lâu
30
Sustainable
Ổn định
31
Expand
Mở rộng
32
Persist
Bền bỉ
33
Merchadise
Hàng hoá
34
Establishment/ division/ sector/ institution
Bộ phận
35
Acquisition
Sự thu được
36
Complete
Hoàn thành
37
Indicate
Chỉ ra
38
Value
Giá trị
39
Sharply
Mạnh mẽ
40
Opinion
Quan điểm
41
List
Liệt kê/ danh sách
42
Regular
Thường xuyên
43
Sign
Kí hiệu
44
Distance
Khoảng cách
45
In order for
Để cho
46
Clear
Rõ ràng
47
Fill
Điền
48
Recognize
Công nhận
49
Decision
Quyết định
50
Organize
Tổ chức
51
Procedure
Quy trình
52
Indentical
Giống nhau
53
Printer
Máy in
54
Option
Lựa chọn
55
Verify
Xác minh
56
Facility
Cơ sở
57
Periodical
Định kì
58
Period
Thời gian
59
Professional
Chuyên nghiệp
60
Profession
Nghề nghiệp
61
Professor
Chuyên gia
62
Retain
Giữ
63
Convervative
Bảo thủ
64
Argue
Tranh cãi
65
Study
Nghiên cứu
66
Interprect
Giải thích
67
Cautious
Cẩn trọng
68
Prompt/ promptly
Nhanh chóng