Test4 Flashcards
(24 cards)
1
Q
Knowledge
A
Kiến thức
2
Q
Grocery
A
Tạp hoá
3
Q
Mark
A
Đánh dấu
4
Q
Finalist
A
Người vào chung kết
5
Q
Praise/ compliment
A
Khen
6
Q
Take advantage of
A
Tận dụng
7
Q
Switch
A
Chuyển đổi
8
Q
Supervise
A
Giám sát
9
Q
Column/ newspaper
A
Báo
10
Q
Mentor/ consult
A
Cố vấn
11
Q
Altogether
A
Hoàn toàn/ tất cả
12
Q
Athlete
A
Vận động viên
13
Q
Vague
A
Mơ hồ
14
Q
Fondly
A
Trìu mến
15
Q
Rehearsal
A
Diễn tập
16
Q
Obstacle
A
Trở ngại
17
Q
Excutive/ Manager
A
Người quản lí
18
Q
Brief
A
Ngắn/ Tóm tắt
19
Q
Flu
A
Cảm cúm
20
Q
Shot
A
Mũi tiêm
21
Q
Former
A
Cũ
22
Q
Critical
A
Quan trọng
23
Q
Critic/ criticize
A
Nhà phê bình/ phê bình
24
Q
Course
A
Khoá học