Bị Động Flashcards
(37 cards)
1
Q
Expense/ expenditure
A
Chi phí
2
Q
Travel
A
Du lịch/ đi lại
3
Q
Calendar/ agenda
A
Lịch trình
4
Q
Return
A
Quay lại/ trả lại
5
Q
Business
A
Kinh doanh/ doanh nghiệp
6
Q
Business trip
A
Chuyến đi công tác
7
Q
Submit/ handin
A
Nộp
8
Q
Major
A
Chính/ chuyên ngành
9
Q
Entire
A
Toàn bộ
10
Q
Be going to/ will
A
Sẽ
11
Q
Ask
A
Hỏi/ yêu cầu
12
Q
Outing
A
Chuyến đi chơi
13
Q
Postpone/ delay
A
Hoãn
14
Q
Until
A
Cho đến khi
15
Q
Parking
A
Đỗ xe/ bãi đỗ xe
16
Q
Repair
A
Sữa chữa
17
Q
Prepare
A
Chuẩn bị
18
Q
Timely
A
Đúng giờ
19
Q
Manner
A
Cách
20
Q
Communication
A
Giao tiếp
21
Q
Workforce
A
Lực lượng lao động
22
Q
Sale
A
Doanh thu/ bán hàng
23
Q
Once/ when/ as soon as/ upon
A
Khi
24
Q
Draft
A
Phác thảo/ bản phát thảo
25
Immediately
Ngay lập tức
26
Devise/ revise
Sửa đổi
27
Relevant
Liên quan
28
Strategy
Chiến lược
29
Approve
Chấp thuận
30
Encourage
Khuyến khích
31
Make order/ place order
Đặt hàng
32
Blizzard
Bão tuyết
33
Vacation/ holiday
Kì nghĩ
34
Select
Lựa chọn
35
Elect
Bầu cử
36
Presentation
Bài thuyết trình
37
Present
Trình bày