Reading 456 Flashcards
(32 cards)
1
Q
circle
A
vòng quanh
2
Q
parade
A
lễ diễu hành
3
Q
square
A
quảng trường
4
Q
excess
A
vượt quá
5
Q
enable
A
cho phép/ kích hoạt
6
Q
outline
A
phác thảo
7
Q
battery
A
pin
8
Q
charge
A
sạc
9
Q
alert
A
cảnh báo
10
Q
segment
A
giai đoạn
11
Q
in the meantime
A
trong lúc đó
12
Q
function (v) = operate
A
vận hành
13
Q
almost
A
hầu hết/ gần
14
Q
acclaimed = famous
A
nổi tiếng
15
Q
surpass
A
vượt qua
16
Q
apparel
A
vải
17
Q
fog
A
sương mù
18
Q
preference = hobby
A
sở thích
19
Q
dock
A
bến tàu
20
Q
overview
A
tổng quan
21
Q
inflate = exaggerate
A
thổi phồng
22
Q
fear
A
nỗi sợ
23
Q
consistent
A
kiên định
24
Q
calm
A
Xoa dịu
25
reassuring
Làm an lòng
26
duty = responsibility
Trách nhiệm
27
relieve
Làm nhẹ nhõm
28
guideline = instruction
Hướng dẫn
29
sales figures
Số liệu doanh thu
30
refer
Giới thiệu
31
label
Nhãn dán
32
lease
Thuê