1 Flashcards
1
Q
assess
A
đánh giá
2
Q
converse
A
trao đổi
3
Q
trap
A
đánh bẫy
4
Q
undertake
A
đảm nhận
5
Q
reform
A
cải cách
6
Q
procedure
A
quy trình
7
Q
experience
A
trải qua
7
Q
drive
A
thúc đẩy
8
Q
proper
A
thích hợp
9
Q
gifted
A
có năng khiếu
10
Q
vivid
A
sống động
11
Q
fictional
A
hư cấu
12
Q
prosperous
A
thịnh vượng
13
Q
period
A
thời kỳ
14
Q
growth
A
sự tăng trưởng
15
Q
policy
A
chính sách
16
Q
right
A
quyền
17
Q
activist
A
nhà hoạt động
18
Q
obtain
A
có được
18
Q
regard
A
coi như
19
Q
admire
A
ngưỡng mộ
20
Q
devote
A
cống hiến
21
Q
shelter
A
nơi trú ẩn
22
Q
amputate
A
cắt bỏ (bộ phận cơ thể)
23
diagnose
chẩn đoán
24
waver
lưỡng lự
25
emerge
hiện ra
26
finish line
vạch đích
27
ankle
mắt cá chân
28
sprain
bong gân